Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 7-9

4707 từ

  • 爆 bào

    Nổ Tung, Vỡ Tung, Bùng Lên

    right
  • 爆发 bàofā

    (1)Phun Trào, Bùng Nổ

    right
  • 爆炸 bàozhà

    Nổ, Làm Nổ Tung, Phá (Mìn)

    right
  • 悲惨 bēicǎn

    Thê Thảm, Bi Thảm

    right
  • 背光 bèiguāng

    Che Bóng, Khuất Sáng, Khuất Bóng (Ánh Sáng Không Chiếu Thẳng Vào Được)

    right
  • 背心 bèixīn

    Áo Ba Lỗ (Áo Không Tay Không Cổ)

    right
  • 被告 bèigào

    Bị Cáo

    right
  • 奔跑 bēnpǎo

    Chạy Nhanh, Chạy Băng Băng

    right
  • 本 běn

    Cuốn, Quyển

    right
  • 本地 běndì

    Bản Địa, Vùng Này, Trong Vùng

    right
  • 本身 běnshēn

    Tự Bản Thân

    right
  • 本土 běntǔ

    Quê Hương, Bản Thổ, Nơi Sinh Trưởng

    right
  • 本质 běnzhì

    Bản Chất

    right
  • 逼 bī

    Ép, Dồn Ép, Bức Bách

    right
  • 笔试 bǐshì

    Thi Viết, Bài Thi Viết (Trái Với Thi Vấn Đáp)

    right
  • 必将 bì jiāng

    Nhất Định Sẽ

    right
  • 必修 bìxiū

    Môn Học Bắt Buộc

    right
  • 闭 bì

    Đóng, Khép, Ngậm

    right
  • 边缘 biānyuán

    Vùng Ven

    right
  • 编制 biānzhì

    (1) Đan, Bện (Đồ Vật)

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org