Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 7-9

4707 từ

  • 扁 biǎn

    Mỏng, Dẹt, Bẹp

    right
  • 便 biàn

    Thêm, Càng

    right
  • 变更 biàngēng

    Thay Đổi, Đổi Thay, Biến Động

    right
  • 变换 biànhuàn

    Hoán Đổi, Thay Đổi, Biến Đổi

    right
  • 变形 biànxíng

    Biến Dạng, Biến Hình, Dúm

    right
  • 遍地 biàndì

    Khắp Nơi, Khắp Cả

    right
  • 病房 bìngfáng

    Phòng Bệnh, Buồng Bệnh, Phòng Điều Trị

    right
  • 病情 bìngqíng

    Bệnh Tình, Tình Trạng Bệnh

    right
  • 波动 bōdòng

    Chập Chờn, Không Ổn Định

    right
  • 波浪 bōlàng

    Con Sóng, Gợn Sóng

    right
  • 菠萝 bōluó

    Dứa, Khóm, Thơm

    right
  • 播 bō

    Truyền Bá, Truyền Đạt, Phát

    right
  • 补考 bǔkǎo

    Thi Lại, Thi Bổ Sung

    right
  • 补课 bǔkè

    Học Bổ Túc, Học Bổ Sung

    right
  • 补习 bǔxí

    Học Bổ Túc, Bổ Túc, Bù Đắp

    right
  • 补助 bǔzhù

    Trợ Cấp, Hỗ Trợ (Về Mặt Kinhh Tế)

    right
  • 捕 bǔ

    Đánh, Bắt, Vồ, Tóm

    right
  • 不便 bùbiàn

    Bất Tiện, Không Thuận Tiện, Không Tiện Lợi

    right
  • 不成 bùchéng

    Sao, Hay Sao?

    right
  • 不见 bùjiàn

    Không Gặp, Không Thấy, Chưa Gặp Mặt

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org