Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 7-9

4707 từ

  • 狠 hěn

    Hung Ác, Tàn Nhẫn, Độc Ác

    right
  • 横 héng

    Ngang, Hàng Ngang

    right
  • 衡量 héngliáng

    So Sánh, Suy Nghĩ

    right
  • 宏大 hóngdà

    To, To Lớn, Lớn Lao

    right
  • 洪水 hóngshuǐ

    Hồng Thủy, Lũ Lụt

    right
  • 齁 hōu

    Tiếng Ngáy

    right
  • 忽略 hūlüè

    Chểnh Mảng, Lo Là, Không Để Ý

    right
  • 壶 hú

    Ấm (Trà)

    right
  • 户外 hùwài

    Ngoài Trời

    right
  • 护 hù

    Giữ Gìn, Bảo Vệ, Bảo Hộ

    right
  • 花费 huāfèi

    Tốn, Tiêu, Tiêu Xài

    right
  • 花瓶 huāpíng

    Bình Hoa, Lọ Hoa

    right
  • 花生 huāshēng

    Đậu Phộng

    right
  • 化解 huàjiě

    Giải Quyết, Hóa Giải

    right
  • 缓 huǎn

    Chậm Chạp, Trì Hoãn

    right
  • 幻想 huànxiǎng

    Tưởng Tượng, Mộng Tưởng, Hoang Tưởng

    right
  • 患者 huànzhě

    Người Bệnh

    right
  • 皇帝 huángdì

    Hoàng Đế

    right
  • 灰 huī

    Màu Xám

    right
  • 回应 huíyīng

    Trả Lời, Đáp Ứng, Phản Hồi

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org