Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 7-9

4707 từ

  • 果树 guǒshù

    Cây Ăn Quả, Cây Ăn Trái

    right
  • 过渡 guòdù

    Quá Độ (Giai Đoạn)

    right
  • 过后 guòhòu

    Sau Này, Mai Sau

    right
  • 过时 guòshí

    Lạc Hậu, Lỗi Thời

    right
  • 海报 hǎibào

    Áp Phích, Poster

    right
  • 海底 hǎidǐ

    Đáy Biển

    right
  • 海军 hǎijūn

    Hải Quân

    right
  • 海外 hǎiwài

    Hải Ngoại, Ngoài Nước, Ở Nước Ngoài

    right
  • 海湾 hǎiwān

    Vịnh

    right
  • 海洋 hǎiyáng

    Biển, Đại Dương

    right
  • 旱 hàn

    Khô Hạn, Hạn (Lâu Không Có Mưa Hoặc Lượng Mưa Rất Ít)

    right
  • 焊 hàn

    Hàn

    right
  • 好容易 hǎo róngyì

    Khó Khăn, Khó Khăn Lắm, Không Dễ

    right
  • 好似 hǎosì

    Giống Như, Như Là

    right
  • 好学 hàoxué

    Hiếu Học, Ham Học, Ham Học Hỏi

    right
  • 好转 hǎozhuǎn

    Chuyển Biến Tốt Đẹp, Có Chiều Hướng Tốt, Phất

    right
  • 合约 héyuē

    Hợp Đồng, Giao Kèo

    right
  • 和谐 héxié

    Hòa Hợp

    right
  • 核心 héxīn

    Trung Tâm, Hạt Nhân, Nòng Cốt

    right
  • 黑夜 hēiyè

    Nửa Đêm, Đêm, Đêm Khuya

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org