huǎn
volume volume

Từ hán việt: 【hoãn】

Đọc nhanh: (hoãn). Ý nghĩa là: chậm chạp; trì hoãn, chầm chậm, trì hoãn; kéo dài; dây dưa. Ví dụ : - 迟缓 trì hoãn. - 缓步 đi thong thả. - 缓不济急 khát nước mới đào giếng

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chậm chạp; trì hoãn

迟;慢

Ví dụ:
  • volume volume

    - 迟缓 chíhuǎn

    - trì hoãn

  • volume volume

    - 缓步 huǎnbù

    - đi thong thả

  • volume volume

    - 缓不济急 huǎnbùjìjí

    - khát nước mới đào giếng

  • volume volume

    - 工作进展 gōngzuòjìnzhǎn 迟缓 chíhuǎn

    - Công việc đang tiến triển chậm.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 2. chầm chậm

不迅速; 缓慢地步行; 速度低; 走路、做事等费的时间长 (跟''快''相对)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 节奏 jiézòu 舒缓 shūhuǎn de 歌曲 gēqǔ

    - Tôi thích những bài hát có tiết tấu nhẹ nhàng.

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trì hoãn; kéo dài; dây dưa

延缓;推迟

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这事缓 zhèshìhuǎn 几天 jǐtiān 再说 zàishuō

    - việc này hoãn lại mấy hôm nữa hãy bàn.

✪ 2. tỉnh lại; trở lại bình thường

恢复正常的生理状态

Ví dụ:
  • volume volume

    - 昏过去 hūnguòqù yòu huǎn 过来 guòlái

    - ngất đi tỉnh lại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 得到 dédào le 缓刑 huǎnxíng

    - Anh ấy được hưởng án treo.

  • volume volume

    - 黄河 huánghé 中下游 zhōngxiàyóu 地势 dìshì 平缓 pínghuǎn

    - địa thế trung hạ du sông Hoàng Hà bằng phẳng.

  • volume volume

    - 缓缓 huǎnhuǎn 抬起 táiqǐ tóu

    - Anh ấy từ từ ngẩng đầu lên.

  • volume volume

    - 会议 huìyì de 气氛 qìfēn hěn 缓和 huǎnhé

    - Bầu không khí của cuộc họp rất hòa nhã.

  • volume volume

    - 缓慢 huǎnmàn ér 沉着 chénzhuó 拆开 chāikāi 信封 xìnfēng 机器 jīqì 拆开 chāikāi hòu yòu 组装 zǔzhuāng 起来 qǐlai le

    - Anh mở phong bì một cách chậm rãi và bình tĩnh. Anh ta sau khi tháo rời máy lại lắp lại rồi.

  • volume volume

    - 缓缓 huǎnhuǎn 走进 zǒujìn le 教室 jiàoshì

    - Anh bước từng bước chậm rãi vào lớp học.

  • volume volume

    - 走路 zǒulù hěn 缓慢 huǎnmàn

    - Anh ấy đi bộ rất chậm.

  • volume volume

    - 语调 yǔdiào 低缓 dīhuǎn dàn 口气 kǒuqì hěn 坚决 jiānjué

    - giọng nói của anh ấy trầm nhưng rất kiên quyết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Huǎn
    • Âm hán việt: Hoãn
    • Nét bút:フフ一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMBME (女一月一水)
    • Bảng mã:U+7F13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao