hōu
volume volume

Từ hán việt: 【hầu.câu.hâu】

Đọc nhanh: (hầu.câu.hâu). Ý nghĩa là: tiếng ngáy, chát; lè; khé, rất; quá; phát sợ. Ví dụ : - 他的齁声如雷。 Tiếng ngáy của anh ta như sấm.. - 昨晚我听到齁声。 Tối qua tôi nghe thấy tiếng ngáy.. - 那齁声让人难眠。 Tiếng ngáy đó khiến người ta mất ngủ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tiếng ngáy

[齁声]打呼噜的声音

Ví dụ:
  • volume volume

    - de hōu shēng 如雷 rúléi

    - Tiếng ngáy của anh ta như sấm.

  • volume volume

    - 昨晚 zuówǎn 听到 tīngdào hōu shēng

    - Tối qua tôi nghe thấy tiếng ngáy.

  • volume volume

    - hōu shēng ràng rén 难眠 nánmián

    - Tiếng ngáy đó khiến người ta mất ngủ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chát; lè; khé

太甜或太咸的食物使喉咙不舒服

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè cài 咸得 xiándé hōu rén

    - Món này mặn chát.

  • volume volume

    - táng fàng duō le hōu tián

    - Bạn bỏ nhiều đường rồi, ngọt khé.

khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rất; quá; phát sợ

非常 (多表示不满意)

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 道菜 dàocài hōu le

    - Món này đắng phát sợ rồi.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān hōu lěng a

    - Hôm nay rất lạnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 今天 jīntiān hōu lěng a

    - Hôm nay rất lạnh.

  • volume volume

    - de hōu shēng 如雷 rúléi

    - Tiếng ngáy của anh ta như sấm.

  • volume volume

    - hōu shēng ràng rén 难眠 nánmián

    - Tiếng ngáy đó khiến người ta mất ngủ.

  • volume volume

    - táng fàng duō le hōu tián

    - Bạn bỏ nhiều đường rồi, ngọt khé.

  • volume volume

    - zhè 道菜 dàocài hōu le

    - Món này đắng phát sợ rồi.

  • volume volume

    - 这个 zhègè cài 咸得 xiándé hōu rén

    - Món này mặn chát.

  • volume volume

    - 昨晚 zuówǎn 听到 tīngdào hōu shēng

    - Tối qua tôi nghe thấy tiếng ngáy.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Tỵ 鼻 (+5 nét)
    • Pinyin: Hōu , Hóu
    • Âm hán việt: Câu , Hâu , Hầu
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HLPR (竹中心口)
    • Bảng mã:U+9F41
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp