Đọc nhanh: 狠 (ngận). Ý nghĩa là: hung ác; tàn nhẫn; độc ác; dữ tợn; hung hãn, kiên quyết; mạnh mẽ; ra sức; dốc sức, lợi hại; giỏi giang; nghiêm khắc. Ví dụ : - 这是一件很狠的事。 Đây là một việc làm rất tàn ác.. - 他对敌人很狠。 Anh ta rất tàn nhẫn với kẻ thù.. - 他们的决定非常狠。 Quyết định của họ rất kiên quyết.
狠 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hung ác; tàn nhẫn; độc ác; dữ tợn; hung hãn
凶恶;残忍
- 这是 一件 很狠 的 事
- Đây là một việc làm rất tàn ác.
- 他 对 敌人 很狠
- Anh ta rất tàn nhẫn với kẻ thù.
✪ 2. kiên quyết; mạnh mẽ; ra sức; dốc sức
坚决
- 他们 的 决定 非常 狠
- Quyết định của họ rất kiên quyết.
- 她 对 自己 的 目标 非常 狠
- Cô ấy rất kiên quyết với mục tiêu của mình.
✪ 3. lợi hại; giỏi giang; nghiêm khắc
严厉;厉害
- 他 的 语气 很狠
- Giọng điệu của anh ấy rất nghiêm khắc.
- 看起来 他 也 狠 啊
- Xem ra hắn ta cũng lợi hại đấy.
狠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quyết tâm; quyết định
控制感情;下定决心
- 她 狠下 心 决定 离开 这里
- Cô ấy quyết tâm rời khỏi đây.
- 他 狠下心来 , 辞掉 了 这份 工作
- Anh ấy đã hạ quyết tâm, từ bỏ công việc này.
狠 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rất; lắm; quá
同''很''
- 这个 问题 狠 复杂
- Vấn đề này rất phức tạp.
- 这部 电影 狠 感人
- Bộ phim này rất cảm động.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 狠
✪ 1. Chủ ngữ + Phó từ (很/ 真/ 太/ 特别) + 狠
ai, cái gì đó rất tàn ác/hung ác/tàn nhẫn
- 那个 坏人 真狠 心
- Tên khốn đó thật độc ác.
- 他 的 做法 太狠 了
- Cách làm của anh ta quá tàn nhẫn.
✪ 2. 对 + Ai đó + 狠
nghiêm khắc, thẳng tay với cái gì đó
- 老师 对 学生 很狠
- Thầy cô rất nghiêm khắc với học sinh.
- 父母 对 孩子 很狠
- Cha mẹ rất nghiêm khắc với con cái.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狠
- 鲍勃 · 马利 在 斯塔 法教日 喷得 还 狠
- Bob Marley trong một kỳ nghỉ rasta.
- 她 狠下 心 决定 离开 这里
- Cô ấy quyết tâm rời khỏi đây.
- 听到 我 又 说 他 迟到 的 事情 , 他 狠狠 地白 了 我 一眼
- Khi anh ấy nghe tôi nhắc lại về việc đi trễ của mình, anh ấy hậm hực liếc tôi một cái.
- 发狠 读书
- quyết tâm học tập
- 她 心 黑手 狠 , 令人 害怕
- Cô ấy rất nham hiểm, khiến người ta sợ hãi.
- 她 吓唬 孩子 说 要 狠狠 打 他们 一顿
- Cô ta đe dọa trẻ em rằng sẽ đánh mạnh vào họ.
- 他 的 语气 很狠
- Giọng điệu của anh ấy rất nghiêm khắc.
- 她 对 自己 的 目标 非常 狠
- Cô ấy rất kiên quyết với mục tiêu của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
狠›