花生 huāshēng
volume volume

Từ hán việt: 【hoa sinh】

Đọc nhanh: 花生 (hoa sinh). Ý nghĩa là: đậu phộng; lạc. Ví dụ : - 我喜欢吃花生。 Tôi thích ăn đậu phộng.. - 花生酱很好吃。 Bơ đậu phộng rất ngon.. - 他对花生过敏。 Anh ấy dị ứng với đậu phộng.

Ý Nghĩa của "花生" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

花生 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đậu phộng; lạc

见 "落花生"

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 花生 huāshēng

    - Tôi thích ăn đậu phộng.

  • volume volume

    - 花生酱 huāshēngjiàng hěn 好吃 hǎochī

    - Bơ đậu phộng rất ngon.

  • volume volume

    - duì 花生 huāshēng 过敏 guòmǐn

    - Anh ấy dị ứng với đậu phộng.

  • volume volume

    - zhè 道菜 dàocài yǒu 花生 huāshēng ma

    - Món ăn này có lạc không?

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花生

  • volume volume

    - 一埯 yīǎn ér 花生 huāshēng

    - một khóm lạc

  • volume volume

    - 两岸 liǎngàn 花草 huācǎo 丛生 cóngshēng 竹林 zhúlín 茁长 zhuózhǎng

    - hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.

  • volume volume

    - 一辈子 yībèizi dōu huā zài 古物 gǔwù de 挖掘 wājué 没有 méiyǒu shēng 孩子 háizi

    - Cuộc đời của ông ấy đều dùng để khám phá đồ cổ, không kết hôn sinh con.

  • volume volume

    - duì 新来 xīnlái de 女生 nǚshēng hěn 花痴 huāchī

    - Anh ấy rất mê mẩn cô gái mới đến.

  • volume volume

    - 多来点 duōláidiǎn 暹罗 xiānluó de 花生酱 huāshēngjiàng

    - Có thêm nước sốt đậu phộng từ cung điện siam.

  • volume volume

    - 剥花生 bāohuāshēng

    - Anh ấy bóc vỏ lạc.

  • volume volume

    - duì 花生 huāshēng 过敏 guòmǐn

    - Anh ấy dị ứng với đậu phộng.

  • volume volume

    - wèi tǎo 老师 lǎoshī de hǎo 学生 xuésheng men jiù mǎi 玫瑰花 méiguīhuā 送给 sònggěi

    - để lấy lòng cô giáo, các học sinh đã mua hoa hồng tặng cô.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao