Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 7-9

4707 từ

  • 赶忙 gǎnmáng

    Vội Vàng, Mau, Gấp

    right
  • 赶上 gǎn shàng

    Bắt Kịp, Đuổi Kịp

    right
  • 敢于 gǎnyú

    Dám, Mạnh Dạn, Dũng Cảm

    right
  • 感人 gǎnrén

    Cảm Động, Xúc Động, Gợi Mối Thương Cảm

    right
  • 刚好 gānghǎo

    Vừa Vặn, Vừa Khít, Vừa

    right
  • 岗位 gǎngwèi

    Cương Vị, Chức Vụ

    right
  • 港口 gǎngkǒu

    Hải Cảng

    right
  • 高层 gāocéng

    1. Cao Tầng, Tầng Cao (Kiến Trúc)

    right
  • 高档 gāodàng

    Cao Cấp

    right
  • 高等 gāoděng

    Cao Cấp, Bậc Cao

    right
  • 高峰 gāofēng

    Đỉnh (Hình Sin), Cao Điểm

    right
  • 高考 gāokǎo

    Kì Thi Đại Học, Kì Thi Tuyển Sinh Đại Học

    right
  • 高手 gāoshǒu

    Cao Thủ, Người Tài Giỏi, Người Tài

    right
  • 搞笑 gǎoxiào

    Hài Hước, Vui Nhộn, Nhí Nhảnh

    right
  • 稿子 gǎozi

    Bản Thảo, Bài Viết

    right
  • 歌唱 gēchàng

    Hát, Ca, Ca Hát

    right
  • 歌词 gēcí

    Ca Từ, Lời Bài Hát

    right
  • 歌星 gēxīng

    Ngôi Sao Ca Nhạc, Ca Sĩ Nổi Tiếng

    right
  • 革新 géxīn

    Đổi Mới, Cải Cách, Sáng Tạo

    right
  • 给予 jǐyǔ

    Cho

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org