Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 7-9

4707 từ

  • 粉丝 fěnsī

    Fan, Người Hâm Mộ

    right
  • 愤怒 fènnù

    Phẫn Nộ

    right
  • 风暴 fēngbào

    Phong Ba Bão Táp

    right
  • 奉献 fèngxiàn

    Dâng Tặng, Kính Dâng, Quyên Góp

    right
  • 佛 fó

    Phật, Bụt

    right
  • 佛教 fójiào

    Phật Giáo, Đạo Phật

    right
  • 服 fú

    Quần Áo, Trang Phục, Phục

    right
  • 浮 fú

    Bơi, Bơi Lội

    right
  • 父子 fùzǐ

    Cha Con

    right
  • 妇女 fùnǚ

    Phụ Nữ

    right
  • 负 fù

    Vác, Gánh, Cõng

    right
  • 复苏 fùsū

    Sống Lại, Phục Hồi

    right
  • 副 fù

    Phó, Phụ

    right
  • 富人 fù rén

    Người Giàu Có, Người Có Tiền, Người Giàu

    right
  • 富有 fùyǒu

    Giàu Có, Nhiều Của Cải

    right
  • 改装 gǎizhuāng

    Cải Trang

    right
  • 干涉 gānshè

    Can Thiệp, Can Dự

    right
  • 杆 gǎn

    Quản, Cán, Báng

    right
  • 肝 gān

    Gan, Lá Gan

    right
  • 赶不上 gǎnbushàng

    Không Theo Kịp, Trễ

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org