Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 7-9

4707 từ

  • 羹 gēng

    Canh, Món Ăn Nước

    right
  • 公 gōng

    1. Công, Của Công (Thuộc Sở Hữu Tập Thể Hoặc Nhà Nước)

    right
  • 公安 gōng'ān

    Công An, Cảnh Sát

    right
  • 公鸡 gōngjī

    Gà Trống

    right
  • 公众 gōngzhòng

    Công Chúng, Đại Chúng, Chung

    right
  • 公主 gōngzhǔ

    Công Chúa

    right
  • 攻击 gōng jī

    Công Kích

    right
  • 供给 gōngjǐ

    Cung Cấp

    right
  • 宫 gōng

    Cung, Cung Điện

    right
  • 巩固 gǒnggù

    Củng Cố (Làm Cho Vững Chắc)

    right
  • 拱 gǒng

    Chắp Tay, Khoanh Tay

    right
  • 贡献 gòngxiàn

    Cống Hiến

    right
  • 构建 gòujiàn

    Xây Dựng (Ý Tưởng, Hệ Thống)

    right
  • 姑姑 gūgu

    Cô, Cô Cô

    right
  • 孤独 gūdú

    Cô Độc

    right
  • 孤儿 gū'ér

    Trẻ Mồ Côi

    right
  • 古典 gǔdiǎn

    Cổ Điển

    right
  • 股 gǔ

    Sợi, Dòng, Con

    right
  • 股东 gǔdōng

    Cổ Đông

    right
  • 股票 gǔpiào

    Cổ Phiếu, Chi Phiếu

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org