Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 7-9

4707 từ

  • 弹性 tánxìng

    Tính Đàn Hồi

    right
  • 当 dāng

    Đang

    right
  • 当成 dàngchéng

    Xem, Coi, Cho Rằng

    right
  • 当天 dāngtiān

    Hôm Đó, Ngày Hôm Đó

    right
  • 党 dǎng

    Đảng

    right
  • 档 dàng

    (1) Hồ Sơ

    right
  • 档案 dàng àn

    Hồ Sơ

    right
  • 岛 dǎo

    Hòn Đảo

    right
  • 到期 dào qī

    Đến Kỳ, Đến Kỳ Hạn, Cận Kỳ

    right
  • 盗版 dàobǎn

    1. Ăn Cắp Bản Quyền

    right
  • 道教 dàojiào

    Đạo Giáo

    right
  • 道歉 dàoqiàn

    Xin Lỗi

    right
  • 低头 dītóu

    Cúi Đầu, Cúi Mình, Cắm Cổ

    right
  • 低温 dīwēn

    Nhiệt Độ Thấ P

    right
  • 滴 dī

    Giọt, Tí Tách (Âm Thanh)

    right
  • 抵达 dǐdá

    Đến, Đến Nơi

    right
  • 抵抗 dǐkàng

    Chống Cự, Chống Lại

    right
  • 地板 dìbǎn

    Nền Nhà, Sàn Nhà

    right
  • 地名 dìmíng

    Địa Danh

    right
  • 地下室 dìxiàshì

    Tầng Hầm, Nhà Hầm, Tầng Nhà Dưới Mặt Đất

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org