Đọc nhanh: 档 (đương.đáng). Ý nghĩa là: ngăn hồ sơ; tủ hồ sơ, cái gióng (gia cố đồ đạc cho chắc chắn), đẳng cấp; bậc; cấp (hàng hoá, sản phẩm). Ví dụ : - 归档 cho vào ngăn hồ sơ. - 床档 cái gióng giường. - 桌子的横档儿。 cái gióng bàn dài.
档 khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. ngăn hồ sơ; tủ hồ sơ
带格子的架子或橱,多用来存放案卷; 档案
- 归档
- cho vào ngăn hồ sơ
✪ 2. cái gióng (gia cố đồ đạc cho chắc chắn)
(档儿) (器物上) 起支撑固定作用的木条或细棍儿
- 床档
- cái gióng giường
- 桌子 的 横档 儿
- cái gióng bàn dài.
✪ 3. đẳng cấp; bậc; cấp (hàng hoá, sản phẩm)
(商品、产品的) 等级
- 档次
- đẳng cấp; cấp bậc
- 低档 货
- hàng cấp thấp.
- 高档 产品
- hàng cao cấp; sản phẩm cao cấp
- 他们 在 高档 饭店 工作
- Họ làm việc trong các nhà hàng cao cấp.
- 这家 商店 的 东西 都 非常 有 档次
- Mọi thứ trong cửa hàng này đều có chất lượng rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ 4. sạp hàng; quầy hàng; quầy
货摊;摊档
- 鱼档
- quầy bán cá
- 大排档
- quầy hàng rộng lớn.
✪ 5. Họ
姓
- 贱姓 档
- Kẻ bần hèn này họ Đương
档 khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự kiện; tiết mục
用于活动等
- 她 即将 上 电视 主持 一档 新 节目
- Cô ấy sắp lên truyền hình để dẫn chương trình mới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 档
- 鱼档
- quầy bán cá
- 大排档
- quầy hàng rộng lớn.
- 低档 食品
- thực phẩm loại kém
- 她 送 了 我 一套 高档 餐具
- Cô ấy tặng tôi một bộ đồ ăn cao cấp.
- 她 即将 上 电视 主持 一档 新 节目
- Cô ấy sắp lên truyền hình để dẫn chương trình mới.
- 商品种类 很多 , 档次 全
- Chủng loại sản phẩm rất nhiều, có mọi cấp bậc.
- 她 住 在 一个 高档 公寓 里
- Cô ấy sống trong một căn hộ cao cấp.
- 在 绝密 档案 上 标有 ` 只供 总统 亲阅 ' 字样
- Trên hồ sơ mật đó có dòng chữ "Chỉ dành cho việc xem xét của Tổng thống".
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
档›