dàng
volume volume

Từ hán việt: 【đương.đáng】

Đọc nhanh: (đương.đáng). Ý nghĩa là: ngăn hồ sơ; tủ hồ sơ, cái gióng (gia cố đồ đạc cho chắc chắn), đẳng cấp; bậc; cấp (hàng hoá, sản phẩm). Ví dụ : - 归档 cho vào ngăn hồ sơ. - 床档 cái gióng giường. - 桌子的横档儿。 cái gióng bàn dài.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 Lượng Từ

khi là Danh từ (có 5 ý nghĩa)

✪ 1. ngăn hồ sơ; tủ hồ sơ

带格子的架子或橱,多用来存放案卷; 档案

Ví dụ:
  • volume volume

    - 归档 guīdàng

    - cho vào ngăn hồ sơ

✪ 2. cái gióng (gia cố đồ đạc cho chắc chắn)

(档儿) (器物上) 起支撑固定作用的木条或细棍儿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 床档 chuángdàng

    - cái gióng giường

  • volume volume

    - 桌子 zhuōzi de 横档 héngdàng ér

    - cái gióng bàn dài.

✪ 3. đẳng cấp; bậc; cấp (hàng hoá, sản phẩm)

(商品、产品的) 等级

Ví dụ:
  • volume volume

    - 档次 dàngcì

    - đẳng cấp; cấp bậc

  • volume volume

    - 低档 dīdàng huò

    - hàng cấp thấp.

  • volume volume

    - 高档 gāodàng 产品 chǎnpǐn

    - hàng cao cấp; sản phẩm cao cấp

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 高档 gāodàng 饭店 fàndiàn 工作 gōngzuò

    - Họ làm việc trong các nhà hàng cao cấp.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 商店 shāngdiàn de 东西 dōngxī dōu 非常 fēicháng yǒu 档次 dàngcì

    - Mọi thứ trong cửa hàng này đều có chất lượng rất cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

✪ 4. sạp hàng; quầy hàng; quầy

货摊;摊档

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鱼档 yúdàng

    - quầy bán cá

  • volume volume

    - 大排档 dàpáidàng

    - quầy hàng rộng lớn.

✪ 5. Họ

Ví dụ:
  • volume volume

    - 贱姓 jiànxìng dàng

    - Kẻ bần hèn này họ Đương

khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sự kiện; tiết mục

用于活动等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 即将 jíjiāng shàng 电视 diànshì 主持 zhǔchí 一档 yīdàng xīn 节目 jiémù

    - Cô ấy sắp lên truyền hình để dẫn chương trình mới.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 鱼档 yúdàng

    - quầy bán cá

  • volume volume

    - 大排档 dàpáidàng

    - quầy hàng rộng lớn.

  • volume volume

    - 低档 dīdàng 食品 shípǐn

    - thực phẩm loại kém

  • volume volume

    - sòng le 一套 yītào 高档 gāodàng 餐具 cānjù

    - Cô ấy tặng tôi một bộ đồ ăn cao cấp.

  • volume volume

    - 即将 jíjiāng shàng 电视 diànshì 主持 zhǔchí 一档 yīdàng xīn 节目 jiémù

    - Cô ấy sắp lên truyền hình để dẫn chương trình mới.

  • volume volume

    - 商品种类 shāngpǐnzhǒnglèi 很多 hěnduō 档次 dàngcì quán

    - Chủng loại sản phẩm rất nhiều, có mọi cấp bậc.

  • volume volume

    - zhù zài 一个 yígè 高档 gāodàng 公寓 gōngyù

    - Cô ấy sống trong một căn hộ cao cấp.

  • volume volume

    - zài 绝密 juémì 档案 dàngàn shàng 标有 biāoyǒu 只供 zhǐgōng 总统 zǒngtǒng 亲阅 qīnyuè 字样 zìyàng

    - Trên hồ sơ mật đó có dòng chữ "Chỉ dành cho việc xem xét của Tổng thống".

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Dǎng , Dàng
    • Âm hán việt: Đáng , Đương
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFSM (木火尸一)
    • Bảng mã:U+6863
    • Tần suất sử dụng:Cao