低头 dītóu
volume volume

Từ hán việt: 【đê đầu】

Đọc nhanh: 低头 (đê đầu). Ý nghĩa là: cúi đầu; cúi mình; cắm cổ; cúi đầu xuống, khuất phục; cúi đầu khuất phục. Ví dụ : - 她低头避开了我的目光。 Cô ấy cúi đầu tránh ánh mắt của tôi.. - 他低头沉思了一会儿。 Anh ấy cúi đầu suy nghĩ một lúc.. - 学生低头认真写作业。 Học sinh cúi đầu xuống chăm chỉ làm bài tập.

Ý Nghĩa của "低头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

低头 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cúi đầu; cúi mình; cắm cổ; cúi đầu xuống

垂下头

Ví dụ:
  • volume volume

    - 低头 dītóu 避开 bìkāi le de 目光 mùguāng

    - Cô ấy cúi đầu tránh ánh mắt của tôi.

  • volume volume

    - 低头 dītóu 沉思 chénsī le 一会儿 yīhuìer

    - Anh ấy cúi đầu suy nghĩ một lúc.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng 低头 dītóu 认真 rènzhēn xiě 作业 zuòyè

    - Học sinh cúi đầu xuống chăm chỉ làm bài tập.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. khuất phục; cúi đầu khuất phục

借指屈服认输

Ví dụ:
  • volume volume

    - 最终 zuìzhōng 不得不 bùdébù 低头 dītóu 认输 rènshū

    - Cuối cùng anh ấy phải cúi đầu nhận thua.

  • volume volume

    - 失败 shībài ràng 不得不 bùdébù 低头 dītóu

    - Thất bại khiến anh ấy phải cúi đầu khuất phục.

  • volume volume

    - 从不 cóngbù xiàng 困难 kùnnán 低头 dītóu

    - Cô ấy không bao giờ khuất phục trước khó khăn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 低头

✪ 1. Tính từ + 地 + 低头

trợ từ kết cấu 地

Ví dụ:
  • volume

    - 羞愧 xiūkuì 低头不语 dītóubùyǔ

    - Anh ấy ngại ngùng cúi đầu không nói.

  • volume

    - 难过地 nánguòdì 低头 dītóu 哭泣 kūqì

    - Cô ấy buồn bã cúi đầu rơi lệ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低头

  • volume volume

    - 低头 dītóu 沉思 chénsī le 一会儿 yīhuìer

    - Anh ấy cúi đầu suy nghĩ một lúc.

  • volume volume

    - 低下头 dīxiàtou 拖长 tuōcháng le 声音 shēngyīn 一字一句 yīzìyījù 慢腾腾 mànténgténg 地念 dìniàn zhe

    - anh ấy cúi đầu, kéo dài giọng, chậm rãi đọc từng câu từng chữ.

  • volume volume

    - 仆人 púrén 低头 dītóu 唱喏 chàngnuò

    - Người đầy tớ cúi đầu vái chào.

  • volume volume

    - 最终 zuìzhōng 不得不 bùdébù 低头 dītóu 认输 rènshū

    - Cuối cùng anh ấy phải cúi đầu nhận thua.

  • volume volume

    - huà 不答 bùdá tóu huí 只顾 zhǐgù 低着头 dīzhetóu gàn de shì

    - anh ấy không trả lời, cũng không quay đầu lại , cứ cúi đầu làm việc của anh ấy.

  • volume volume

    - shì yǒu 骨气 gǔqì de rén 宁死 níngsǐ xiàng 恶势力 èshìli 低头 dītóu

    - Anh ấy là người rất có khí phách, thà chết chứ không chịu cúi đầu trước thế lực gian ác.

  • volume volume

    - 惆怅 chóuchàng 低下头 dīxiàtou 不再 bùzài 说话 shuōhuà

    - Anh ấy buồn bã cúi đầu, không nói thêm gì nữa.

  • volume volume

    - 无精打采 wújīngdǎcǎi 坐在 zuòzài 地下 dìxià 低着头 dīzhetóu 吱声 zhīshēng

    - anh ấy buồn bã ngồi bệt dưới đất mặt ủ mày chau, cúi đầu lặng lẽ không nói một lời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đê
    • Nét bút:ノ丨ノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHPM (人竹心一)
    • Bảng mã:U+4F4E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao