Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 7-9

4707 từ

  • 电车 diànchē

    Tàu Điện, Xe Điện

    right
  • 电动 diàndòng

    Điện Động, Chạy Bằng Điện

    right
  • 电力 diànlì

    Điện Lực

    right
  • 电器 diànqì

    Đồ Điện, Thiết Bị Điện

    right
  • 吊 diào

    Móc, Treo

    right
  • 调侃 tiáokǎn

    Trêu Chọc, Trêu Đùa, Chế Giễu

    right
  • 调控 tiáokòng

    Điều Tiết Khống Chế, Điều Khiển

    right
  • 调料 tiáoliào

    Gia Vị

    right
  • 调试 tiáoshì

    Điều Chỉnh Thử, Vận Hành Thử, Chạy Thử (Máy Móc)

    right
  • 调研 diàoyán

    Điều Nghiên, Điều Tra Nghiên Cứu

    right
  • 跌 diē

    Ngã, Té, Rơi

    right
  • 定价 dìngjià

    1. Giá Quy Định

    right
  • 定时 dìngshí

    Đúng Giờ, Giờ Quy Định

    right
  • 定位 dìngwèi

    1. Xác Định Vị Trí (Của Sự Vật)

    right
  • 栋梁 dòngliáng

    Lương Đống, Trụ Cột, Rường Cột (Ví Với Người Đảm Nhiệm Chức Trách Nặng Nề Của Quốc Gia.)

    right
  • 都市 dūshì

    Đô Thị, Thành Phố Lớn

    right
  • 斗争 dòuzhēng

    1. Cuộc Đấu Tranh

    right
  • 毒品 dúpǐn

    Ma Túy, Thuốc Phiện

    right
  • 赌 dǔ

    Đánh Bạc, Đánh Bài

    right
  • 赌博 dǔbó

    Đánh Bài, Đánh Bạc

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org