地下室 dìxiàshì
volume volume

Từ hán việt: 【địa hạ thất】

Đọc nhanh: (địa hạ thất). Ý nghĩa là: tầng hầm; nhà hầm; tầng nhà dưới mặt đất. Ví dụ : - Tại giếng ước có một lối vào hầm mộ.. - 湿。 trong tầng hầm vừa tối tăm lại còn ẩm ướt.. - Tôi sẽ chỉ sống dưới tầng hầm như một người có nốt ruồi.

Ý Nghĩa của "地下室" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Xem ý nghĩa và ví dụ của 地下室 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Ý nghĩa của 地下室 khi là Danh từ

tầng hầm; nhà hầm; tầng nhà dưới mặt đất

全部或一部分建筑在地下的房间 (多为多层建筑最下一层)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那口 nàkǒu 许愿 xǔyuàn jǐng 通向 tōngxiàng 一个 yígè 地下室 dìxiàshì

    - Tại giếng ước có một lối vào hầm mộ.

  • volume volume

    - 地下室 dìxiàshì 阴暗 yīnàn ér 潮湿 cháoshī

    - trong tầng hầm vừa tối tăm lại còn ẩm ướt.

  • volume volume

    - jiù xiàng 鼹鼠 yǎnshǔ 一样 yīyàng 生活 shēnghuó zài 地下室 dìxiàshì hǎo le

    - Tôi sẽ chỉ sống dưới tầng hầm như một người có nốt ruồi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地下室

  • volume volume

    - 埃及 āijí 乌尔 wūěr 皇室 huángshì 地下 dìxià 陵墓 língmù de 文物 wénwù

    - Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.

  • volume volume

    - 地下室 dìxiàshì 阴暗 yīnàn ér 潮湿 cháoshī

    - trong tầng hầm vừa tối tăm lại còn ẩm ướt.

  • volume volume

    - 工具 gōngjù 储存 chǔcún zài 地下室 dìxiàshì

    - Dụng cụ được lưu trữ trong tầng hầm.

  • volume volume

    - 地下室 dìxiàshì de 派对 pàiduì 大厅 dàtīng 迪斯科 dísīkē 舞厅 wǔtīng

    - Phòng tiệc disco ở tầng hầm

  • volume volume

    - 这个 zhègè 箱子 xiāngzi bèi zài 地下室 dìxiàshì

    - Chiếc hộp này được giấu trong hầm.

  • volume volume

    - jiù xiàng 鼹鼠 yǎnshǔ 一样 yīyàng 生活 shēnghuó zài 地下室 dìxiàshì hǎo le

    - Tôi sẽ chỉ sống dưới tầng hầm như một người có nốt ruồi.

  • volume volume

    - jiān 房子 fángzi shì 出售 chūshòu de 房子 fángzi yǒu 暖气 nuǎnqì 设备 shèbèi 地下室 dìxiàshì

    - Căn nhà đó đang được bán, trong nhà có hệ thống sưởi và tầng hầm.

  • volume volume

    - 那口 nàkǒu 许愿 xǔyuàn jǐng 通向 tōngxiàng 一个 yígè 地下室 dìxiàshì

    - Tại giếng ước có một lối vào hầm mộ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 地下室

Hình ảnh minh họa cho từ 地下室

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地下室 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dì
    • Âm hán việt: Địa
    • Nét bút:一丨一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GPD (土心木)
    • Bảng mã:U+5730
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:丶丶フ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMIG (十一戈土)
    • Bảng mã:U+5BA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao