Đọc nhanh: 岛 (đảo). Ý nghĩa là: đảo; hòn đảo. Ví dụ : - 那座岛风景很优美。 Hòn đảo đó phong cảnh rất đẹp.. - 这座岛资源很丰富。 Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.. - 孤独岛等待人探索。 Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
岛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đảo; hòn đảo
海洋里被水环绕、面积比大陆小的陆地也指湖里、江河里被水环绕的陆地
- 那座 岛 风景 很 优美
- Hòn đảo đó phong cảnh rất đẹp.
- 这座 岛 资源 很 丰富
- Hòn đảo này tài nguyên rất phong phú.
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岛
- 寄居 青岛
- sống nhờ ở Thanh Đảo.
- 她 正在 巴厘岛
- Cô ấy đang ở Bali làm chó săn
- 孤独 岛 等待 人 探索
- Hòn đảo cô độc chờ đợi người khám phá.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 大连 位于 辽东半岛 南部
- Đại Liên nằm ở phía nam bán đảo Liêu Đông.
- 她 持有 罗德岛 的 驾照
- Cô ấy có bằng lái xe ở Rhode Island.
- 印尼 有 许多 美丽 的 岛屿
- Indonesia có nhiều hòn đảo đẹp.
- 她 打 了 相同 的 罗德岛 的 电话
- Cô ấy đã gọi cùng một số của Rhode Island.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›