Đọc nhanh: 辩证 (biện chứng). Ý nghĩa là: phân tích khảo chứng, biện chứng. Ví dụ : - 辩证的统一。 sự thống nhất biện chứng. - 唯物辩证法。 phép duy vật biện chứng
辩证 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân tích khảo chứng
辨析考证也作辨证
辩证 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biện chứng
合乎辩证法的
- 辩证 的 统一
- sự thống nhất biện chứng
- 唯物辩证法
- phép duy vật biện chứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辩证
- 辩证唯物主义 的 认识论
- nhận thức luận duy vật biện chứng
- 唯物辩证法
- phép duy vật biện chứng
- 辩证 的 统一
- sự thống nhất biện chứng
- 无可辩驳 的 铁证
- chứng cớ rành rành không thể cãi được
- 掌握 辩证唯物主义 是 做好 各项 工作 的 锁钥
- nắm vững được chủ nghĩa duy vật biện chứng là chìa khoá để làm tốt mọi vấn đề.
- 辩护律师 提出 理由 认为 证据 不 充分
- Luật sư bào chữa đưa ra lý do cho rằng bằng chứng không đầy đủ.
- 用 辩证唯物主义 的 观点 去 观察 事物
- dùng quan điểm biện chứng của chủ nghĩa duy vật để quan sát sự vật.
- 事实证明 , 姜 还是 老的辣
- Thực tế chứng minh, gừng càng già càng cay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
证›
辩›