变换 biànhuàn
volume volume

Từ hán việt: 【biến hoán】

Đọc nhanh: 变换 (biến hoán). Ý nghĩa là: hoán đổi; thay đổi; biến đổi; chuyển mạch; đảo mạch, đổi thay. Ví dụ : - 变换位置。 hoán vị; hoán đổi vị trí. - 变换手法。 thay đổi thủ pháp

Ý Nghĩa của "变换" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

变换 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hoán đổi; thay đổi; biến đổi; chuyển mạch; đảo mạch

事物的一种形式或内容换成另一种,侧重指由变化而改变

Ví dụ:
  • volume volume

    - 变换位置 biànhuànwèizhi

    - hoán vị; hoán đổi vị trí

  • volume volume

    - 变换 biànhuàn 手法 shǒufǎ

    - thay đổi thủ pháp

✪ 2. đổi thay

事物发生显著的差别

So sánh, Phân biệt 变换 với từ khác

✪ 1. 变化 vs 变换

Giải thích:

"变化" là nội động từ, không thể đi kèm với tân ngữ.
"变换" là ngoại động từ, có thể đi kèm với tân ngữ, hai từ này có thể thay thế cho nhau.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 变换

  • volume volume

    - 变换位置 biànhuànwèizhi

    - hoán vị; hoán đổi vị trí

  • volume volume

    - 乡村 xiāngcūn 变迁 biànqiān 旧貌换新颜 jiùmàohuànxīnyán

    - Thôn quê đổi thay diện mạo cũ bằng màu sắc mới.

  • volume volume

    - 变换 biànhuàn 手法 shǒufǎ

    - thay đổi thủ pháp

  • volume volume

    - suì shí 变换 biànhuàn qiāo 无声 wúshēng

    - Thời gian thay đổi lặng lẽ.

  • volume volume

    - 变频器 biànpínqì jiāng 无线电 wúxiàndiàn 讯号 xùnhào cóng 一种 yīzhǒng 频率 pínlǜ 转换成 zhuǎnhuànchéng lìng 一种 yīzhǒng 频率 pínlǜ de 电子装置 diànzǐzhuāngzhì

    - Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.

  • volume volume

    - 一旦 yídàn 事情 shìqing 变化 biànhuà 很快 hěnkuài

    - Trong một ngày đã hoàn thành công việc.

  • volume volume

    - 现今 xiànjīn de 时装 shízhuāng 式样 shìyàng 变换 biànhuàn 很快 hěnkuài

    - Thời trang hiện nay thay đổi rất nhanh.

  • volume volume

    - 目前 mùqián 学界 xuéjiè duì 汉语 hànyǔ 语法 yǔfǎ 变换分析 biànhuànfēnxī de 探源 tànyuán 研究 yánjiū 似有 shìyǒu 商之处 shāngzhīchù

    - Hiện tại, việc nghiên cứu về nguồn gốc của việc phân tích sự biến đổi ngữ pháp tiếng Hán có vẻ là có thể thương lượng được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Biàn
    • Âm hán việt: Biến , Biện
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCE (卜金水)
    • Bảng mã:U+53D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+7 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Hoán
    • Nét bút:一丨一ノフ丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XQNBK (重手弓月大)
    • Bảng mã:U+6362
    • Tần suất sử dụng:Rất cao