Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 6

3435 từ

  • 工艺品 gōngyìpǐn

    Đồ Mỹ Nghệ

    right
  • 公 gōng

    1. Công, Của Công (Thuộc Sở Hữu Tập Thể Hoặc Nhà Nước)

    right
  • 公安 gōng'ān

    Công An, Cảnh Sát

    right
  • 公道 gōngdao

    Công Bằng, Hợp Lý, Phải Chăng

    right
  • 公告 gōnggào

    Thông Cáo

    right
  • 公关 gōngguān

    Quan Hệ Công Chúng

    right
  • 公鸡 gōngjī

    Gà Trống

    right
  • 公民 gōngmín

    Công Dân

    right
  • 公婆 gōngpó

    Cha Mẹ Chồng, Bố Mẹ Chồng

    right
  • 公然 gōngrán

    Rõ Ràng

    right
  • 公认 gōngrèn

    Công Nhận

    right
  • 公式 gōngshì

    Công Thức

    right
  • 公务 gōngwù

    Công Vụ

    right
  • 公正 gōngzhèng

    Công Bằng (Đối Xử, Giải Quyết)

    right
  • 公证 gōngzhèng

    Công Chứng

    right
  • 公众 gōngzhòng

    Công Chúng, Đại Chúng, Chung

    right
  • 公主 gōngzhǔ

    Công Chúa

    right
  • 功课 gōngkè

    Môn, Bài Học, Môn Học

    right
  • 功劳 gōngláo

    Công Lao

    right
  • 功效 gōngxiào

    Công Hiệu

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org