Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 6

3435 từ

  • 保健 bǎojiàn

    Bảo Vệ, Bảo Vệ Sức Khoẻ, Chăm Sóc Y Tế

    right
  • 保密 bǎomì

    Bảo Mật

    right
  • 保姆 bǎomǔ

    Bảo Mẫu, Cô Giúp Việc

    right
  • 保守 bǎoshǒu

    Bảo Thủ

    right
  • 保卫 bǎowèi

    Bảo Vệ, Ủng Hộ

    right
  • 保养 bǎoyǎng

    Bảo Trì, Bảo Dưỡng

    right
  • 保障 bǎozhàng

    Đảm Bảo, Bảo Hộ

    right
  • 保重 bǎozhòng

    Bảo Trọng, Cẩn Thận

    right
  • 报仇 bàochóu

    Trả Thù, Báo Thù

    right
  • 报酬 bàochóu

    Thù Lao

    right
  • 报答 bàodá

    Báo Đáp, Đền Đáp

    right
  • 报到 bàodào

    Báo Cáo Có Mặt, Trình Diện

    right
  • 报复 bàofù

    Trả Thù

    right
  • 报刊 bàokān

    Báo, Báo Chí

    right
  • 报考 bàokǎo

    Ghi Danh Thi, Đăng Kí Thi

    right
  • 报社 bàoshè

    Tòa Soạn, Tòa Báo

    right
  • 报销 bàoxiāo

    Thanh Toán Chi Phí

    right
  • 抱负 bàofù

    Tham Vọng, Hoài Bão

    right
  • 抱歉 bàoqiàn

    Xin Lỗi

    right
  • 抱怨 bàoyuàn

    Oán Hận, Phàn Nàn

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org