Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 6

3435 từ

  • 版本 bǎnběn

    Phiên Bản

    right
  • 办公 bàngōng

    Làm Việc, Làm Việc Công, Xử Lý Công Việc

    right
  • 办事处 bànshì chù

    Cơ Quan, Đơn Vị Hành Chính, Ban Trị Sự

    right
  • 办学 bànxué

    Mở Trường, Lập Trường

    right
  • 半决赛 bàn juésài

    Vòng Bán Kết, Bán Kết

    right
  • 半途而废 bàn tú ér fèi

    Bỏ Cuộc Giữa Chừng

    right
  • 伴侣 bànlǚ

    Bạn Đồng Hành

    right
  • 伴随 bànsuí

    Đi Đôi Với, Kèm Theo, Theo

    right
  • 扮演 bànyǎn

    Đóng Vai, Sắm Vai

    right
  • 绑架 bǎngjià

    Bắt Cóc

    right
  • 榜样 bǎngyàng

    Tấm Gương

    right
  • 傍晚 bàngwǎn

    Chạng Vạng, Gần Tối, Sẩm Tối, Nhá Nhem

    right
  • 磅 bàng

    Bảng Anh

    right
  • 包庇 bāobì

    Bao Che, Che Đậy, Lấp Liếm

    right
  • 包袱 bāo fu

    Gánh Nặng

    right
  • 包围 bāowéi

    Bao Vây

    right
  • 包装 bāozhuāng

    Gói, Bọc

    right
  • 饱和 bǎohé

    Bão Hòa, No, Chán Ngấy

    right
  • 饱经沧桑 bǎojīngcāngsāng

    Trải Qua Bao Sóng Gió

    right
  • 保管 bǎoguǎn

    Bảo Quản

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org