Đọc nhanh: 繁体字 (phồn thể tự). Ý nghĩa là: chữ phồn thể; chữ nguyên thể.
繁体字 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chữ phồn thể; chữ nguyên thể
已有简化字代替的汉字,例如'禮'是'礼'的繁体字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 繁体字
- 繁体字
- chữ phồn thể.
- 女王 在 群居 的 蜜蜂 、 蚂蚁 或 白蚁 群体 中 , 可 繁殖 并 发育 完全 的 雌虫
- Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.
- 字体 端丽
- chữ viết ngay ngắn rất đẹp
- 他 的 字 宗法 柳体
- chữ viết của anh ấy học theo lối chữ Liễu.
- 他 使用 了 8 磅 的 字体
- Cỡ chữ anh ấy dùng là cỡ 8.
- 数据库 中 包含 有 某个 实体 信息 的 字 段
- Trong cơ sở dữ liệu có chứa các trường thông tin về một thực thể nào đó.
- 字体 浑朴
- chữ viết mộc mạc.
- 各种 珍稀 的 动植物 繁衍生息 , 人与自然 浑然一体
- Tất cả các loại động thực vật quý hiếm phát triển mạnh, con người và thiên nhiên được hòa nhập
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
字›
繁›