反动 fǎndòng
volume volume

Từ hán việt: 【phản động】

Đọc nhanh: 反动 (phản động). Ý nghĩa là: phản động, phản tác dụng; tác dụng trái ngược nhau. Ví dụ : - 反动阶级 giai cấp phản động. - 思想反动 tư tưởng phản động

Ý Nghĩa của "反动" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

✪ 1. phản động

指思想上或行动上维护旧制度反对进步,反对革命

Ví dụ:
  • volume volume

    - 反动 fǎndòng 阶级 jiējí

    - giai cấp phản động

  • volume volume

    - 思想 sīxiǎng 反动 fǎndòng

    - tư tưởng phản động

✪ 2. phản tác dụng; tác dụng trái ngược nhau

相反的作用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反动

  • volume volume

    - shì 反动 fǎndòng 军阀 jūnfá

    - Anh ấy là một tên quân phiệt phản động.

  • volume volume

    - 反动透顶 fǎndòngtòudǐng

    - hết sức phản động

  • volume volume

    - 五四运动 wǔsìyùndòng shì fǎn 帝国主义 dìguózhǔyì de 运动 yùndòng yòu shì 反封建 fǎnfēngjiàn de 运动 yùndòng

    - cuộc vận động Ngũ Tứ là vận động phản đối chủ nghĩa đế quốc, đồng thời là phong trào chống phong kiến.

  • volume volume

    - 反动 fǎndòng 政权 zhèngquán de 高压政策 gāoyāzhèngcè

    - chính sách đàn áp của chính quyền phản động.

  • volume volume

    - 反动派 fǎndòngpài 最终 zuìzhōng 必然 bìrán 失败 shībài

    - bọn phản động cuối cùng tất yếu sẽ thất bại

  • volume volume

    - 打垮 dǎkuǎ le 反动派 fǎndòngpài 穷人 qióngrén jiù yǒu le 出头 chūtóu de 日子 rìzi

    - dẹp xong bọn phản động rồi thì người nghèo mới thoát ra được những ngày sống khổ sở.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 抓获 zhuāhuò le 几名 jǐmíng 反动派 fǎndòngpài

    - Họ đã bắt được vài tên phản động.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 人民 rénmín zài 反动 fǎndòng 统治 tǒngzhì 时期 shíqī 遭受 zāoshòu de 苦难 kǔnàn 极为 jíwéi 酷烈 kùliè

    - nhân dân Trung Quốc trong thời kỳ bọn phản động cai trị đã chịu nhiều khổ sở cực kỳ tàn khốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Fān , Fǎn , Fàn
    • Âm hán việt: Phiên , Phiến , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HE (竹水)
    • Bảng mã:U+53CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao