Đọc nhanh: 儿科 (nhi khoa). Ý nghĩa là: nhi khoa; khoa nhi.
儿科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhi khoa; khoa nhi
医学的一个分支,研究儿童的发育、护理和疾病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 儿科
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 我 是 神经外科 的 头儿
- Tôi là trưởng khoa phẫu thuật thần kinh
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 一会儿 快乐 , 一会儿 难过
- Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
科›