耳环 ěrhuán
volume volume

Từ hán việt: 【nhĩ hoàn】

Đọc nhanh: 耳环 (nhĩ hoàn). Ý nghĩa là: bông tai; khuyên tai; hoa tai. Ví dụ : - 他送给她一对耳环。 Anh ấy tặng cô ấy một đôi khuyên tai.. - 她戴了一对漂亮的耳环。 Cô ấy đeo một đôi hoa tai rất đẹp.. - 这对耳环是银质的。 Đôi hoa tai này làm bằng bạc.

Ý Nghĩa của "耳环" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

耳环 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bông tai; khuyên tai; hoa tai

用金属或玉石制成的戴在耳垂上的装饰品

Ví dụ:
  • volume volume

    - 送给 sònggěi 一对 yīduì 耳环 ěrhuán

    - Anh ấy tặng cô ấy một đôi khuyên tai.

  • volume volume

    - dài le 一对 yīduì 漂亮 piàoliàng de 耳环 ěrhuán

    - Cô ấy đeo một đôi hoa tai rất đẹp.

  • volume volume

    - zhè duì 耳环 ěrhuán shì 银质 yínzhì de

    - Đôi hoa tai này làm bằng bạc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 耳环

✪ 1. Số lượng + 对/副/只/个 + 耳环

số lượng danh

Ví dụ:
  • volume

    - mǎi le 四个 sìgè 耳环 ěrhuán

    - Anh ấy đã mua bốn chiếc hoa tai.

  • volume

    - yǒu 三副 sānfù 耳环 ěrhuán

    - Cô ấy có ba đôi hoa tai.

  • volume

    - 需要 xūyào 一对 yīduì 耳环 ěrhuán

    - Tôi cần một đôi hoa tai.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耳环

  • volume volume

    - 耳朵 ěrduo shàng yǒu 一颗 yīkē 耳环 ěrhuán

    - Cô ấy có một chiếc khuyên tai ở tai.

  • volume volume

    - yǒu 三副 sānfù 耳环 ěrhuán

    - Cô ấy có ba đôi hoa tai.

  • volume volume

    - mǎi le 四个 sìgè 耳环 ěrhuán

    - Anh ấy đã mua bốn chiếc hoa tai.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 一对 yīduì 耳环 ěrhuán

    - Tôi cần một đôi hoa tai.

  • volume volume

    - 送给 sònggěi 一对 yīduì 耳环 ěrhuán

    - Anh ấy tặng cô ấy một đôi khuyên tai.

  • volume volume

    - dài zhe 一对 yīduì 漂亮 piàoliàng de 耳环 ěrhuán

    - Cô ấy đeo một đôi khuyên tai xinh xắn.

  • volume volume

    - zhè duì 耳环 ěrhuán shì 银质 yínzhì de

    - Đôi hoa tai này làm bằng bạc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen mǎi le 一对 yīduì 耳环 ěrhuán

    - Chúng tôi đã mua một đôi hoa tai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Huán
    • Âm hán việt: Hoàn
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMF (一土一火)
    • Bảng mã:U+73AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+0 nét)
    • Pinyin: ěr , Réng
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:一丨丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SJ (尸十)
    • Bảng mã:U+8033
    • Tần suất sử dụng:Rất cao