发电 fādiàn
volume volume

Từ hán việt: 【phát điện】

Đọc nhanh: 发电 (phát điện). Ý nghĩa là: phát điện, đánh điện báo; đánh điện tín. Ví dụ : - 水力发电 thuỷ điện. - 原子能发电 năng lượng nguyên tử phát điện; phát điện bằng năng lượng nguyên tử.

Ý Nghĩa của "发电" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

发电 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phát điện

发出电力

Ví dụ:
  • volume volume

    - 水力发电 shuǐlìfādiàn

    - thuỷ điện

  • volume volume

    - 原子能 yuánzǐnéng 发电 fādiàn

    - năng lượng nguyên tử phát điện; phát điện bằng năng lượng nguyên tử.

✪ 2. đánh điện báo; đánh điện tín

打电报

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发电

  • volume volume

    - 事发 shìfā 男孩 nánhái 电摩 diànmó zhuàng shàng 路边 lùbiān 奥迪 àodí 身亡 shēnwáng

    - Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.

  • volume volume

    - 将军 jiāngjūn 发出 fāchū le 紧急 jǐnjí de 密电 mìdiàn

    - Tướng quân đã gửi một mật điện khẩn cấp.

  • volume volume

    - 原子能 yuánzǐnéng 发电 fādiàn

    - năng lượng nguyên tử phát điện; phát điện bằng năng lượng nguyên tử.

  • volume volume

    - 发电机 fādiànjī 已经 yǐjīng 装配 zhuāngpèi hǎo le

    - máy phát điện đã lắp đặt xong rồi.

  • volume volume

    - 赶忙 gǎnmáng pāi 发电报 fādiànbào

    - Anh ấy vội vàng phát điện báo.

  • volume volume

    - 停电 tíngdiàn ràng 医院 yīyuàn 急需 jíxū 发电 fādiàn

    - Mất điện làm bệnh viện cần phát điện khẩn cấp.

  • volume volume

    - 发出 fāchū 通电 tōngdiàn

    - phát đi bức điện thông báo

  • volume volume

    - 利用 lìyòng 热能 rènéng lái 发电 fādiàn

    - Dùng nhiệt năng để phát điện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao