Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 6

3435 từ

  • 定时 dìngshí

    Đúng Giờ, Giờ Quy Định

    right
  • 定位 dìngwèi

    1. Xác Định Vị Trí (Của Sự Vật)

    right
  • 定义 dìngyì

    Định Nghĩa

    right
  • 丢人 diūrén

    Mất Mặt

    right
  • 丢三落四 diūsānlàsì

    Hay Quên, Quên Trước Quên Sau

    right
  • 东道主 dōngdàozhǔ

    Chủ Nhà

    right
  • 东张西望 dōngzhāngxīwàng

    Nhìn Đông Nhìn Tây, Nhìn Quanh

    right
  • 动荡 dòngdàng

    Biến Động, Gợn Sóng

    right
  • 动机 dòngjī

    Động Cơ

    right
  • 动静 dòngjìng

    Động Tĩnh

    right
  • 动力 dònglì

    Động Lực

    right
  • 动脉 dòngmài

    Động Mạch

    right
  • 动身 dòngshēn

    Khởi Hành, Lên Đường

    right
  • 动手 dòngshǒu

    Bắt Tay Làm

    right
  • 动态 dòngtài

    Động Thái

    right
  • 动员 dòngyuán

    Huy Động

    right
  • 冻结 dòngjié

    Đông Cứng

    right
  • 栋 dòng

    Xà Ngang, Tòa Nhà

    right
  • 洞穴 dòngxué

    Hang Động, Hang Hốc, Huyệt Động

    right
  • 都市 dūshì

    Đô Thị, Thành Phố Lớn

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org