动态 dòngtài
volume volume

Từ hán việt: 【động thái】

Đọc nhanh: 动态 (động thái). Ý nghĩa là: tình hình; chiều hướng; động thái, thần thái; sắc thái, động; biến động. Ví dụ : - 科技动态。 tình hình khoa học kỹ thuật.. - 从这些图片里可以看出我国建设的动态。 từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.. - 画中人物栩栩如生。 Nhân vật trong tranh sống động như thật.

Ý Nghĩa của "动态" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 TOCFL 5-6

动态 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. tình hình; chiều hướng; động thái

(事情) 变化发展的情况

Ví dụ:
  • volume volume

    - 科技动态 kējìdòngtài

    - tình hình khoa học kỹ thuật.

  • volume volume

    - cóng 这些 zhèxiē 图片 túpiàn 可以 kěyǐ 看出 kànchū 我国 wǒguó 建设 jiànshè de 动态 dòngtài

    - từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.

✪ 2. thần thái; sắc thái

艺术形象表现出的活动神态

Ví dụ:
  • volume volume

    - 画中 huàzhōng 人物 rénwù 栩栩如生 xǔxǔrúshēng

    - Nhân vật trong tranh sống động như thật.

✪ 3. động; biến động

运动变化状态的或从运动变化状态考察的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 动态 dòngtài 工作 gōngzuò diǎn

    - điểm công tác động

  • volume volume

    - 动态 dòngtài 电流 diànliú

    - dòng điện động

  • volume volume

    - 动态分析 dòngtàifēnxī

    - phân tích biến động

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动态

  • volume volume

    - zài 报纸 bàozhǐ shàng 看到 kàndào le 房产 fángchǎn 动态 dòngtài

    - Anh ấy thấy tin về bất động sản trên báo.

  • volume volume

    - 普通 pǔtōng 劳动者 láodòngzhě de 姿态 zītài 出现 chūxiàn

    - Xuất hiện với phong thái của người lao động bình thường.

  • volume volume

    - 微博上 wēibóshàng yǒu 很多 hěnduō 名人 míngrén 动态 dòngtài

    - Weibo có nhiều cập nhật của người nổi tiếng.

  • volume volume

    - 感觉 gǎnjué 大臂 dàbì de 状态 zhuàngtài 应有 yīngyǒu de 动作 dòngzuò

    - Cảm nhận trạng thái của bắp tay và những chuyển động “không mong muốn”.

  • volume volume

    - 科技动态 kējìdòngtài

    - tình hình khoa học kỹ thuật.

  • volume volume

    - 动态 dòngtài 电流 diànliú

    - dòng điện động

  • volume volume

    - 市场动态 shìchǎngdòngtài 变化无常 biànhuàwúcháng

    - Động thái thị trường thay đổi thất thường.

  • volume volume

    - cóng 这些 zhèxiē 图片 túpiàn 可以 kěyǐ 看出 kànchū 我国 wǒguó 建设 jiànshè de 动态 dòngtài

    - từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KIP (大戈心)
    • Bảng mã:U+6001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao