Đọc nhanh: 洞穴 (động huyệt). Ý nghĩa là: hang động; hang hốc; huyệt động.
洞穴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hang động; hang hốc; huyệt động
地洞或山洞 (多指能藏人或东西的)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洞穴
- 小 洞穴 是 唯一 的 避寒 处
- Hang nhỏ là nơi duy nhất để tránh lạnh.
- 洞穴 入口 被 堵塞 了
- Lối vào hang bị lấp rồi.
- 那 洞穴 呈 穹隆 之态
- Hang động đó có hình dạng vòm.
- 我们 攀登 了 洞穴 的 顶部
- Chúng tôi đã leo lên đỉnh của hang động.
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 从 这里 修 涵洞 想来 是 可行 的
- đào hầm từ chỗ này có lẽ được.
- 他 的 洞察力 很 敏锐
- Khả năng quan sát của anh ấy rất nhạy bén.
- 他 的 毛衣 破 了 个 洞
- Áo len của anh ấy rách một cái lỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洞›
穴›