东道主 dōngdàozhǔ
volume volume

Từ hán việt: 【đông đạo chủ】

Đọc nhanh: 东道主 (đông đạo chủ). Ý nghĩa là: chủ nhà; chủ tiệc; chủ. Ví dụ : - 东道主队在6局中的击球打得十分出色。 Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.

Ý Nghĩa của "东道主" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

东道主 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chủ nhà; chủ tiệc; chủ

请客的主人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 东道主 dōngdàozhǔ duì zài 6 局中 júzhōng de 击球 jīqiú 十分 shífēn 出色 chūsè

    - Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东道主

  • volume volume

    - 主要 zhǔyào shì 东海岸 dōnghǎiàn

    - Chủ yếu là xuôi theo bờ biển phía đông.

  • volume volume

    - 做东道 zuòdōngdào

    - làm chủ đãi khách

  • volume volume

    - 主动 zhǔdòng lái 赔礼道歉 péilǐdàoqiàn

    - Anh ấy chủ động đến xin lỗi.

  • volume volume

    - 东道主 dōngdàozhǔ duì zài 6 局中 júzhōng de 击球 jīqiú 十分 shífēn 出色 chūsè

    - Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.

  • volume volume

    - 东张西望 dōngzhāngxīwàng 道听途说 dàotīngtúshuō 决然 juérán 得不到 débúdào 什么 shénme 完全 wánquán de 知识 zhīshí

    - nhìn xuôi trông ngược, chỉ nghe chuyện vỉa hè, nhất định không thể có được những kiến thức đầy đủ.

  • volume volume

    - shì 今天 jīntiān de 东道主 dōngdàozhǔ

    - Hôm nay anh ấy là chủ nhà.

  • volume volume

    - shì 这次 zhècì 聚会 jùhuì de 东道主 dōngdàozhǔ

    - Anh ấy là chủ bữa tiệc này.

  • volume volume

    - 一条 yītiáo 10 来米 láimǐ kuān 坑洼 kēngwā 不平 bùpíng de 就是 jiùshì 镇上 zhènshàng de 主干道 zhǔgàndào

    - Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Dōng
    • Âm hán việt: Đông
    • Nét bút:一フ丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KD (大木)
    • Bảng mã:U+4E1C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǔ
    • Âm hán việt: Chúa , Chủ
    • Nét bút:丶一一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YG (卜土)
    • Bảng mã:U+4E3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đáo , Đạo
    • Nét bút:丶ノ一ノ丨フ一一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTHU (卜廿竹山)
    • Bảng mã:U+9053
    • Tần suất sử dụng:Rất cao