动静 dòngjìng
volume volume

Từ hán việt: 【động tĩnh】

Đọc nhanh: 动静 (động tĩnh). Ý nghĩa là: động tĩnh; tiếng động, tình hình; tin tức (thăm dò hoặc thám thính tình hình). Ví dụ : - 屋子里静悄悄的一点动静也没有。 trong nhà vắng vẻ, chẳng có một tiếng động nào.. - 察看对方的动静。 xem xét tình hình của đối phương.. - 一有动静要马上报告。 nếu có động tĩnh gì, thì sẽ lập tức báo cáo.

Ý Nghĩa của "动静" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

动静 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. động tĩnh; tiếng động

动作或说话的声音

Ví dụ:
  • volume volume

    - 屋子里 wūzilǐ 静悄悄 jìngqiāoqiāo de 一点 yìdiǎn 动静 dòngjìng 没有 méiyǒu

    - trong nhà vắng vẻ, chẳng có một tiếng động nào.

✪ 2. tình hình; tin tức (thăm dò hoặc thám thính tình hình)

(打听或侦察的) 情况

Ví dụ:
  • volume volume

    - 察看 chákàn 对方 duìfāng de 动静 dòngjìng

    - xem xét tình hình của đối phương.

  • volume volume

    - 一有 yīyǒu 动静 dòngjìng yào 马上 mǎshàng 报告 bàogào

    - nếu có động tĩnh gì, thì sẽ lập tức báo cáo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 动静

  • volume volume

    - 察看 chákàn 动静 dòngjìng

    - xem xét động tĩnh.

  • volume volume

    - 窥察 kuīchá 敌人 dírén de 动静 dòngjìng

    - thám thính tình hình của địch.

  • volume volume

    - zǎo 祷告 dǎogào le dàn 毫无动静 háowúdòngjìng

    - Tôi từ sớm đã cầu nguyện rồi nhưng không có gì xảy ra.

  • volume volume

    - 一有 yīyǒu 动静 dòngjìng yào 马上 mǎshàng 报告 bàogào

    - nếu có động tĩnh gì, thì sẽ lập tức báo cáo.

  • volume volume

    - 心情 xīnqíng 激动 jīdòng 久久 jiǔjiǔ 不能平静 bùnéngpíngjìng

    - xúc động tình cảm, hồi lâu vẫn chưa bình tĩnh lại.

  • volume volume

    - 屋子里 wūzilǐ 静悄悄 jìngqiāoqiāo de 一点 yìdiǎn 动静 dòngjìng 没有 méiyǒu

    - trong nhà vắng vẻ, chẳng có một tiếng động nào.

  • volume volume

    - 伺望 sìwàng 远方 yuǎnfāng 动静 dòngjìng

    - Quan sát phương xa có động tĩnh gì.

  • volume volume

    - 静止不动 jìngzhǐbùdòng 地站 dìzhàn zhe

    - Anh ấy đứng im không động đậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+6 nét)
    • Pinyin: Jìng
    • Âm hán việt: Tĩnh , Tịnh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一ノフフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QBNSD (手月弓尸木)
    • Bảng mã:U+9759
    • Tần suất sử dụng:Rất cao