Đọc nhanh: 伴侣 (bạn lữ). Ý nghĩa là: bạn; đồng nghiệp; cộng sự; đối tác; bạn đồng hành, bạn đời; cặp vợ chồng. Ví dụ : - 她的学习伴侣很优秀。 Bạn học của cô ấy rất xuất sắc.. - 打球时,小李是我的最佳伴侣。 Khi chơi bóng, Tiểu Lý là bạn đồng hành tốt nhất của tôi.. - 爸爸是妈妈的伴侣。 Bố là bạn đời của mẹ.
伴侣 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bạn; đồng nghiệp; cộng sự; đối tác; bạn đồng hành
同伴;伙伴
- 她 的 学习 伴侣 很 优秀
- Bạn học của cô ấy rất xuất sắc.
- 打球 时 , 小李 是 我 的 最佳 伴侣
- Khi chơi bóng, Tiểu Lý là bạn đồng hành tốt nhất của tôi.
✪ 2. bạn đời; cặp vợ chồng
指夫妻或夫妻中的一方
- 爸爸 是 妈妈 的 伴侣
- Bố là bạn đời của mẹ.
- 我 的 伴侣 非常 支持 我 的 事业
- Người bạn đời của tôi rất ủng hộ sự nghiệp của tôi.
- 他们 是 相亲相爱 的 一对 伴侣
- Họ là một cặp vợ chồng yêu thương nhau.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 伴侣
✪ 1. Định ngữ + (的) + 伴侣
dùng để mô tả hoặc chỉ rõ một đặc điểm cụ thể của người bạn đời,...
- 他们 是 一对 亲密 的 伴侣
- Họ là một cặp đôi thân thiết.
- 她 的 伴侣 对 她 非常 忠诚
- Bạn đời của cô ấy rất trung thành với cô ấy.
✪ 2. Động từ + 伴侣
diễn tả hành động liên quan đến người bạn đời hoặc vợ chồng
- 她 很 细心地 照顾 她 的 伴侣
- Cô ấy chăm sóc bạn đời của mình rất chu đáo.
- 她 总是 全力支持 她 的 伴侣
- Cô ấy luôn hết lòng ủng hộ bạn đời của mình.
- 他 在 年轻 时 失去 了 他 的 伴侣
- Anh ấy đã mất bạn đời khi còn trẻ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伴侣
- 他 是 我 的 好伴侣
- Anh ấy là bạn đồng hành tốt của tôi.
- 爸爸 是 妈妈 的 伴侣
- Bố là bạn đời của mẹ.
- 他们 是 亲密 的 伴侣
- Họ là những bạn đồng hành thân thiết.
- 她 的 学习 伴侣 很 优秀
- Bạn học của cô ấy rất xuất sắc.
- 我 的 伴侣 非常 支持 我 的 事业
- Người bạn đời của tôi rất ủng hộ sự nghiệp của tôi.
- 他 在 年轻 时 失去 了 他 的 伴侣
- Anh ấy đã mất bạn đời khi còn trẻ.
- 打球 时 , 小李 是 我 的 最佳 伴侣
- Khi chơi bóng, Tiểu Lý là bạn đồng hành tốt nhất của tôi.
- 女人 在 伴侣 身上 寻求 专一 的 品质
- Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伴›
侣›