Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 6

3435 từ

  • 扒 bā

    Đào, Cào Bới, Moi, Dỡ

    right
  • 疤 bā

    Vết Sẹo

    right
  • 拔苗助长 bámiáozhùzhǎng

    Giục Tốc Bất Đạt

    right
  • 把关 bǎguān

    Kiểm Định, Nắm Chặt

    right
  • 把手 bǎshǒu

    Tay Nắm Cửa, Chuôi

    right
  • 把戏 bǎxì

    Xiếc, Trò Lừa Bịp

    right
  • 罢工 bàgōng

    Đình Công

    right
  • 罢了 bàle

    Thôi, Thôi Đi, Mà Thôi

    right
  • 霸道 bàdào

    Bá Đạo, Độc Tài, Chuyên Chế

    right
  • 掰 bāi

    Bẻ, Tách, Tẽ, Cạy, Vạch

    right
  • 白领 báilǐng

    Thành Phần Tri Thức

    right
  • 百分点 bǎifēndiǎn

    Điểm Phần Trăm

    right
  • 摆脱 bǎituō

    Thoát Khỏi

    right
  • 败坏 bàihuài

    Hư Hỏng

    right
  • 拜访 bàifǎng

    Đến Thăm

    right
  • 拜年 bàinián

    Đi Chúc Tết

    right
  • 拜托 bàituō

    Xin Nhờ, Kính Nhờ

    right
  • 颁布 bānbù

    Ban Hành

    right
  • 颁发 bānfā

    Ban Phát

    right
  • 斑纹 bānwén

    Sọc

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org