Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 6

3435 từ

  • 当面 dāngmiàn

    Trước Mặt

    right
  • 当前 dāngqián

    Hiện Nay

    right
  • 当事人 dāngshìrén

    Đương Sự

    right
  • 当天 dāngtiān

    Hôm Đó, Ngày Hôm Đó

    right
  • 当务之急 dāngwùzhījí

    Việc Cấp Bách

    right
  • 当心 dāngxīn

    Để Tâm, Lưu Tâm

    right
  • 当选 dāngxuǎn

    Trúng Cử

    right
  • 党 dǎng

    Đảng

    right
  • 档 dàng

    (1) Hồ Sơ

    right
  • 档案 dàng àn

    Hồ Sơ

    right
  • 档次 dàngcì

    Đẳng Cấp, Thứ Bậc

    right
  • 导弹 dǎodàn

    Tên Lửa

    right
  • 导航 dǎoháng

    Chỉ Đường, Dẫn Đường (Hệ Thống )

    right
  • 导向 dǎoxiàng

    Hướng Dẫn

    right
  • 岛 dǎo

    Hòn Đảo

    right
  • 岛屿 dǎoyǔ

    Đảo

    right
  • 倒闭 dǎobì

    Đóng Cửa, Phá Sản

    right
  • 捣乱 dǎoluàn

    Phá Đám, Quấy Rối

    right
  • 到期 dào qī

    Đến Kỳ, Đến Kỳ Hạn, Cận Kỳ

    right
  • 盗版 dàobǎn

    1. Ăn Cắp Bản Quyền

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org