当选 dāngxuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【đương tuyến】

Đọc nhanh: 当选 (đương tuyến). Ý nghĩa là: trúng cử. Ví dụ : - 他再次当选为工会主席。 ông ấy lại trúng cử chủ tịch công đoàn.

Ý Nghĩa của "当选" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 TOCFL 4

当选 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trúng cử

选举时被选上

Ví dụ:
  • volume volume

    - 再次 zàicì 当选 dāngxuǎn wèi 工会主席 gōnghuìzhǔxí

    - ông ấy lại trúng cử chủ tịch công đoàn.

So sánh, Phân biệt 当选 với từ khác

✪ 1. 当选 vs 选

Giải thích:

Chủ thể hành động của "当选" là bị động; chủ thể hành động của "" là chủ động, "当选" không thể đi kèm với tân ngữ, "" có thể đi kèm với tân ngữ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当选

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 选手 xuǎnshǒu de 水平 shuǐpíng 相当 xiāngdāng píng

    - Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.

  • volume volume

    - 适当 shìdàng 人选 rénxuǎn

    - người chọn lựa thích hợp.

  • volume volume

    - 李明 lǐmíng bèi 同学们 tóngxuémen 选中 xuǎnzhòng dāng 班长 bānzhǎng

    - Lý Minh được các bạn trong lớp chọn làm lớp trưởng.

  • volume volume

    - 恭喜 gōngxǐ 当选 dāngxuǎn

    - Chúc mừng được chọn.

  • volume volume

    - 选择 xuǎnzé 恰当 qiàdàng hěn 重要 zhòngyào

    - Chọn lựa thích hợp rất quan trọng.

  • volume volume

    - 选择 xuǎnzé le 适当 shìdàng de 时间 shíjiān

    - Anh ấy đã chọn thời gian thích hợp.

  • volume volume

    - 再次 zàicì 当选 dāngxuǎn wèi 工会主席 gōnghuìzhǔxí

    - ông ấy lại trúng cử chủ tịch công đoàn.

  • volume volume

    - yīn 资格 zīgé 老而 lǎoér 当选 dāngxuǎn 主席 zhǔxí

    - Ông ấy thâm niên lâu nên được làm chủ tịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét), kệ 彐 (+3 nét)
    • Pinyin: Dāng , Dàng
    • Âm hán việt: Đang , Đáng , Đương
    • Nét bút:丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FSM (火尸一)
    • Bảng mã:U+5F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Suàn , Xuǎn
    • Âm hán việt: Tuyến , Tuyển
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHGU (卜竹土山)
    • Bảng mã:U+9009
    • Tần suất sử dụng:Rất cao