档次 dàngcì
volume volume

Từ hán việt: 【đương thứ】

Đọc nhanh: 档次 (đương thứ). Ý nghĩa là: cấp; bậc; cấp bậc; đẳng cấp; chất lượng. Ví dụ : - 商品种类很多档次全。 Chủng loại sản phẩm rất nhiều, có mọi cấp bậc.. - 这个产品的档次不错。 Chất lượng sản phẩm này khá tốt.. - 这个酒店的档次不错。 Khách sạn này có chất lượng khá tốt.

Ý Nghĩa của "档次" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

档次 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cấp; bậc; cấp bậc; đẳng cấp; chất lượng

按一定标准分成的不同等级

Ví dụ:
  • volume volume

    - 商品种类 shāngpǐnzhǒnglèi 很多 hěnduō 档次 dàngcì quán

    - Chủng loại sản phẩm rất nhiều, có mọi cấp bậc.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 产品 chǎnpǐn de 档次 dàngcì 不错 bùcuò

    - Chất lượng sản phẩm này khá tốt.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 酒店 jiǔdiàn de 档次 dàngcì 不错 bùcuò

    - Khách sạn này có chất lượng khá tốt.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 档次

  • volume volume

    - 档次 dàngcì

    - đẳng cấp; cấp bậc

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 入狱 rùyù 之后 zhīhòu 丧失 sàngshī le 探视权 tànshìquán

    - Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 产品 chǎnpǐn de 档次 dàngcì 不错 bùcuò

    - Chất lượng sản phẩm này khá tốt.

  • volume volume

    - 上次 shàngcì mǎi de shū 怎么样 zěnmeyàng

    - Quyển sách bạn mua lần trước thế nào rồi?

  • volume volume

    - 商品种类 shāngpǐnzhǒnglèi 很多 hěnduō 档次 dàngcì quán

    - Chủng loại sản phẩm rất nhiều, có mọi cấp bậc.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 酒店 jiǔdiàn de 档次 dàngcì 不错 bùcuò

    - Khách sạn này có chất lượng khá tốt.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 商店 shāngdiàn de 东西 dōngxī dōu 非常 fēicháng yǒu 档次 dàngcì

    - Mọi thứ trong cửa hàng này đều có chất lượng rất cao.

  • volume volume

    - 一次 yīcì 愉快 yúkuài de 旅行 lǚxíng

    - Chuyến du lịch đáng nhớ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Dǎng , Dàng
    • Âm hán việt: Đáng , Đương
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFSM (木火尸一)
    • Bảng mã:U+6863
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thứ ,
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IMNO (戈一弓人)
    • Bảng mã:U+6B21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao