Đọc nhanh: 档次 (đương thứ). Ý nghĩa là: cấp; bậc; cấp bậc; đẳng cấp; chất lượng. Ví dụ : - 商品种类很多,档次全。 Chủng loại sản phẩm rất nhiều, có mọi cấp bậc.. - 这个产品的档次不错。 Chất lượng sản phẩm này khá tốt.. - 这个酒店的档次不错。 Khách sạn này có chất lượng khá tốt.
档次 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cấp; bậc; cấp bậc; đẳng cấp; chất lượng
按一定标准分成的不同等级
- 商品种类 很多 , 档次 全
- Chủng loại sản phẩm rất nhiều, có mọi cấp bậc.
- 这个 产品 的 档次 不错
- Chất lượng sản phẩm này khá tốt.
- 这个 酒店 的 档次 不错
- Khách sạn này có chất lượng khá tốt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 档次
- 档次
- đẳng cấp; cấp bậc
- 上次 入狱 之后 他 丧失 了 探视权
- Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.
- 这个 产品 的 档次 不错
- Chất lượng sản phẩm này khá tốt.
- 上次 你 买 的 书 怎么样 ?
- Quyển sách bạn mua lần trước thế nào rồi?
- 商品种类 很多 , 档次 全
- Chủng loại sản phẩm rất nhiều, có mọi cấp bậc.
- 这个 酒店 的 档次 不错
- Khách sạn này có chất lượng khá tốt.
- 这家 商店 的 东西 都 非常 有 档次
- Mọi thứ trong cửa hàng này đều có chất lượng rất cao.
- 一次 愉快 的 旅行
- Chuyến du lịch đáng nhớ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
档›
次›