Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 6

3435 từ

  • 歹徒 dǎitú

    Tên Vô Lại, Kẻ Xấu

    right
  • 代价 dàijià

    Giá Phải Trả

    right
  • 代理 dàilǐ

    Đại Diện, Đại Lý

    right
  • 带领 dàilǐng

    Dẫn Dắt

    right
  • 怠慢 dàimàn

    Lạnh Nhạt, Thờ Ơ

    right
  • 逮捕 dàibǔ

    Bắt Giữ

    right
  • 单打 dāndǎ

    Đánh Đơn, Đơn Lẻ

    right
  • 担保 dānbǎo

    Dám Cá, Đảm Bảo

    right
  • 担忧 dānyōu

    Lo Lắng, Lo Âu

    right
  • 胆怯 dǎnqiè

    Nhút Nhát

    right
  • 诞辰 dànchén

    Sinh Nhât

    right
  • 诞生 dànshēng

    Ra Đời, Sinh Ra

    right
  • 弹性 tánxìng

    Tính Đàn Hồi

    right
  • 淡季 dànjì

    Trái Mùa

    right
  • 淡水 dànshuǐ

    Nước Ngọt

    right
  • 蛋白质 dànbáizhì

    Protein

    right
  • 当 dāng

    Đang

    right
  • 当场 dāngchǎng

    Tại Chỗ

    right
  • 当成 dàngchéng

    Xem, Coi, Cho Rằng

    right
  • 当初 dāngchū

    Lúc Đầu

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org