诞辰 dànchén
volume volume

Từ hán việt: 【đản thần】

Đọc nhanh: 诞辰 (đản thần). Ý nghĩa là: sinh nhật (thường tỏ ý tôn kính); khánh đản; đản.

Ý Nghĩa của "诞辰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诞辰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sinh nhật (thường tỏ ý tôn kính); khánh đản; đản

生日 (多用于所尊敬的人)

So sánh, Phân biệt 诞辰 với từ khác

✪ 1. 生日 vs 诞辰

Giải thích:

"生日" được sử dụng cho bất kỳ ai và nó cũng có thể được sử dụng cho ngày kỷ niệm của một quốc gia hoặc đảng chính trị, và "诞辰" thường được sử dụng cho những người vĩ đại và đáng kính.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诞辰

  • volume volume

    - 华诞 huádàn 快乐 kuàilè

    - Chúc mừng sinh nhật!

  • volume volume

    - 危楼 wēilóu 百尺 bǎichǐ 手可摘 shǒukězhāi 星辰 xīngchén

    - Lầu cao trăm thước tay có thể hái được sao.

  • volume volume

    - 诞生 dànshēng 寒冬 hándōng

    - Anh ta sinh ra vào mùa đông lạnh giá.

  • volume volume

    - 古人 gǔrén 根据 gēnjù 十二 shíèr chén

    - Người xưa căn cứ vào mười hai thời thần.

  • volume volume

    - 魔幻 móhuàn 圣诞 shèngdàn 之旅 zhīlǚ 大家 dàjiā dōu dǒng ba

    - Tất cả các bạn đều biết hành trình Giáng sinh kỳ diệu hoạt động như thế nào.

  • volume volume

    - 只想 zhǐxiǎng 说声 shuōshēng 圣诞快乐 shèngdànkuàilè

    - Chỉ muốn nói giáng sinh vui vẻ.

  • volume volume

    - 关于 guānyú 沙漠 shāmò céng yǒu 许多 xǔduō 怪诞 guàidàn de 传说 chuánshuō

    - về những sa mạc luôn có những truyền thuyết quái gở.

  • volume volume

    - 取消 qǔxiāo le 圣诞节 shèngdànjié de 父母亲 fùmǔqīn

    - Các bậc cha mẹ đã hủy bỏ Giáng sinh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:丶フノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVNKV (戈女弓大女)
    • Bảng mã:U+8BDE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thần 辰 (+0 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Thìn , Thần
    • Nét bút:一ノ一一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MMMV (一一一女)
    • Bảng mã:U+8FB0
    • Tần suất sử dụng:Cao