Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 6

3435 từ

  • 惩罚 chéngfá

    Trừng Phạt

    right
  • 澄清 chéngqīng

    Làm Rõ

    right
  • 橙 chéng

    Cam

    right
  • 秤 chèng

    Cân

    right
  • 吃苦 chīkǔ

    Chịu Khổ

    right
  • 吃力 chīlì

    Tốn Sức

    right
  • 池塘 chítáng

    Ao Hồ

    right
  • 迟缓 chíhuǎn

    Chậm, Chậm Lại

    right
  • 迟疑 chíyí

    Lưỡng Lự

    right
  • 持久 chíjiǔ

    Dài Lâu, Lâu Dài

    right
  • 持有 chí yǒu

    Giữ, Nắm Giữ

    right
  • 赤道 chìdào

    Xích Đạo

    right
  • 赤字 chìzì

    Bội Chi

    right
  • 充当 chōngdāng

    Đảm Đương (Vị Trí Công Việc, Vai Trò, Cầu Nối)

    right
  • 充沛 chōngpèi

    Dồi Dào, Dạt Dào

    right
  • 充实 chōngshí

    Tăng Cường, Bổ Sung Cho Đủ

    right
  • 充足 chōngzú

    Đầy Đủ

    right
  • 冲 chōng

    Đâm, Xông

    right
  • 冲动 chōngdòng

    Bồng Bột, Xốc Nổi, Manh Động

    right
  • 冲击 chōng jī

    (1) Đập Vào, Vỗ Vào

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org