Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 6

3435 từ

  • 称心如意 chènxīn rúyì

    Vừa Lòng Hợp Ý

    right
  • 撑 chēng

    (1) Chống, Đỡ

    right
  • 成 chéng

    Thành, Hoàn Thành

    right
  • 成本 chéngběn

    Chi Phí, Giá Thành

    right
  • 成分 chéngfèn

    Thành Phần

    right
  • 成交 chéngjiāo

    Đạt Thỏa Thuận

    right
  • 成品 chéngpǐn

    Thành Phẩm, Hàng Chế Sẵn

    right
  • 成天 chéngtiān

    Suốt Ngày

    right
  • 成效 chéngxiào

    Hiệu Quả (Đạt Được)

    right
  • 成心 chéng xīn

    Cố Tình, Cố Ý

    right
  • 成员 chéngyuán

    Thành Viên

    right
  • 呈现 chéngxiàn

    Bày Ra (Cảnh Tượng)

    right
  • 承办 chéngbàn

    Đăng Cai, Đứng Ra Tổ Chức

    right
  • 承包 chéngbāo

    Thầu, Nhận Thầu

    right
  • 承诺 chéngnuò

    Cam Kết, Lời Hứa

    right
  • 诚挚 chéngzhì

    Chân Thành

    right
  • 城堡 chéngbǎo

    Thành Lũy

    right
  • 城区 chéngqū

    Thành Nội, Khu Vực Trong Thành, Nội Thành

    right
  • 城镇 chéngzhèn

    Thành Phố Và Thị Trấn

    right
  • 乘务员 chéngwùyuán

    Nhân Viên Phục Vụ (Trên Tàu, Xe, Máy Bay)

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org