池塘 chítáng
volume volume

Từ hán việt: 【trì đường】

Đọc nhanh: 池塘 (trì đường). Ý nghĩa là: ao; đầm; chuôm ao; hồ, bể tắm; bể bơi; hồ bơi. Ví dụ : - 村里有一个小池塘。 Trong làng có một cái ao nhỏ.. - 池塘里有很多鱼。 Trong ao có nhiều cá.. - 我喜欢在池塘边散步。 Tôi thích đi dạo bên bờ ao.

Ý Nghĩa của "池塘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6

池塘 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ao; đầm; chuôm ao; hồ

蓄水的大坑

Ví dụ:
  • volume volume

    - 村里 cūnlǐ yǒu 一个 yígè xiǎo 池塘 chítáng

    - Trong làng có một cái ao nhỏ.

  • volume volume

    - 池塘 chítáng yǒu 很多 hěnduō

    - Trong ao có nhiều cá.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 池塘 chítáng biān 散步 sànbù

    - Tôi thích đi dạo bên bờ ao.

  • volume volume

    - 池塘 chítáng de shuǐ hěn 清澈 qīngchè

    - Nước trong ao rất trong.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 2. bể tắm; bể bơi; hồ bơi

公共浴室中的大浴池

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 池塘 chítáng 泡个 pàogè zǎo ba

    - Chúng ta đi ngâm mình trong bể tắm đi.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 池塘 chítáng 放松 fàngsōng

    - Anh ấy thích thư giãn trong bể tắm.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 池塘 chítáng 可以 kěyǐ 容纳 róngnà 很多 hěnduō rén

    - Bể bơi này có thể chứa nhiều người.

  • volume volume

    - 池塘 chítáng de 设计 shèjì hěn 美观 měiguān

    - Thiết kế của hồ bơi rất đẹp mắt.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 池塘

  • volume volume

    - 池塘 chítáng yǒu 一只 yīzhī 乌龟 wūguī

    - Trong ao có một con rùa lớn.

  • volume volume

    - 池塘 chítáng yǒu 很多 hěnduō 鱼苗 yúmiáo

    - Trong ao có rất nhiều cá con.

  • volume volume

    - 池塘 chítáng yǒu 几只 jǐzhī biē

    - Trong ao có mấy con ba ba.

  • volume volume

    - 池塘 chítáng de 设计 shèjì hěn 美观 měiguān

    - Thiết kế của hồ bơi rất đẹp mắt.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 池塘 chítáng biān 散步 sànbù

    - Tôi thích đi dạo bên bờ ao.

  • volume volume

    - 池塘 chítáng yǒu 几只 jǐzhī 青蛙 qīngwā

    - Trong ao có vài con ếch.

  • volume volume

    - 村里 cūnlǐ yǒu 一个 yígè xiǎo 池塘 chítáng

    - Trong làng có một cái ao nhỏ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 池塘 chítáng 泡个 pàogè zǎo ba

    - Chúng ta đi ngâm mình trong bể tắm đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GILR (土戈中口)
    • Bảng mã:U+5858
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Chè , Chí , Tuó
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:丶丶一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EPD (水心木)
    • Bảng mã:U+6C60
    • Tần suất sử dụng:Cao