Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 6

3435 từ

  • 冲突 chōngtū

    Xung Đột, Mâu Thuân

    right
  • 崇拜 chóngbài

    Thần Tượng, Sùng Bái

    right
  • 崇高 chónggāo

    Cao Cả

    right
  • 崇敬 chóngjìng

    Ngợi Ca, Thán Phục, Khâm Phục

    right
  • 抽空 chōukòng

    Tranh Thủ, Bớt Thời Gian, Dành Thời Gian

    right
  • 稠密 chóumì

    Dày Đặc

    right
  • 筹备 chóubèi

    Chuẩn Bị, Trù Bị

    right
  • 踌躇 chóuchú

    Chần Chừ, Lưỡng Lự, Do Dự

    right
  • 丑恶 chǒu'è

    Xấu Xa

    right
  • 出场 chūchǎng

    Lên Sân Khấu, Lên Biểu Diễn, Ra Sàn Diễn (Diễn Viên)

    right
  • 出动 chūdòng

    (1) Lên Đường (Bộ Đội)

    right
  • 出访 chūfǎng

    Đi Nước Ngoài Thăm Hỏi, Viếng Thăm (Ngoại Giao)

    right
  • 出路 chūlù

    Đường Ra

    right
  • 出卖 chūmài

    Bán, Bán Rẻ

    right
  • 出面 chūmiàn

    Đứng Ra, Ra Mặt (Làm Gì Đó)

    right
  • 出名 chūmíng

    (1) Nổi Tiếng, Có Danh Tiếng

    right
  • 出入 chūrù

    Ra Vào

    right
  • 出身 chūshēn

    Xuất Thân

    right
  • 出神 chūshén

    Xuất Thần

    right
  • 出事 chūshì

    Có Chuyện, Xảy Ra Sự Cố, Xảy Ra Tai Nạn

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org