Đọc nhanh: 赤道 (xích đạo). Ý nghĩa là: xích đạo; đường xích đạo, xích đạo thiên cầu. Ví dụ : - 赤道是南半球和北半球的分界。 Xích đạo là đường ranh giới của nam bán cầu và bắc bán cầu.
赤道 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xích đạo; đường xích đạo
环绕地球表面距离南北两极相等的圆周线它把地球分为南北两半球,是划分纬度的基线,赤道的纬度是0
- 赤道 是 南半球 和 北半球 的 分界
- Xích đạo là đường ranh giới của nam bán cầu và bắc bán cầu.
✪ 2. xích đạo thiên cầu
指天球赤道,就是地球赤道面和天球相交形成的大圆圈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤道
- 赤道 的 纬度 是 0 度
- Vĩ độ của đường xích đạo là 0 độ.
- 赤道 是 南半球 和 北半球 的 分界
- Xích đạo là đường ranh giới của nam bán cầu và bắc bán cầu.
- 一道 围墙
- một bức tường bao quanh
- 赤道 是 零 纬线
- Xích đạo là vĩ tuyến 0 độ.
- 一大群 人 聚集 起来 听 他 布道
- Một đám đông người tập trung lại để nghe ông ta giảng đạo.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
赤›
道›