Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 职能 zhínéng

    Chức Năng

    right
  • 职位 zhíwèi

    Chức Vị

    right
  • 职务 zhíwù

    Chức Vụ

    right
  • 指标 zhǐbiāo

    Mức, Chỉ Tiêu

    right
  • 指导 zhǐdǎo

    Chỉ Đạo

    right
  • 指挥 zhǐhuī

    Chỉ Huy

    right
  • 指甲 zhǐjiǎ

    Móng Tay

    right
  • 指示 zhǐshì

    Cho Thấy, Báo Hiệu

    right
  • 指责 zhǐzé

    Chỉ Trích

    right
  • 至 zhì

    Đến, Tới

    right
  • 至今 zhìjīn

    Đến Nay

    right
  • 至于 zhìyú

    Còn Như…..

    right
  • 制定 zhìdìng

    Lập Ra, Thiết Lập, Xây Dựng, Lập (Chính Sách, Qui Định, Kế Hoạch, Sách Lược, Phương Án)

    right
  • 制度 zhìdù

    Chế Độ, Chính Sách

    right
  • 制约 zhìyuē

    Kìm Hãm

    right
  • 制作 zhìzuò

    Làm, Chế Tạo

    right
  • 治安 zhì'ān

    Trị An

    right
  • 治理 zhìlǐ

    Quản Lý

    right
  • 治疗 zhìliáo

    Điều Trị

    right
  • 秩序 zhìxù

    Trật Tự

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org