职务 zhíwù
volume volume

Từ hán việt: 【chức vụ】

Đọc nhanh: 职务 (chức vụ). Ý nghĩa là: chức vụ. Ví dụ : - 他的职务是经理。 Chức vụ của anh ấy là giám đốc.. - 她担任了班长职务。 Cô ấy đảm nhận chức vụ lớp trưởng.. - 她的职务很轻松。 Chức vụ của cô ấy rất nhàn.

Ý Nghĩa của "职务" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 TOCFL 5-6

职务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chức vụ

职位规定应该担任的工作

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 职务 zhíwù shì 经理 jīnglǐ

    - Chức vụ của anh ấy là giám đốc.

  • volume volume

    - 担任 dānrèn le 班长 bānzhǎng 职务 zhíwù

    - Cô ấy đảm nhận chức vụ lớp trưởng.

  • volume volume

    - de 职务 zhíwù hěn 轻松 qīngsōng

    - Chức vụ của cô ấy rất nhàn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 职务

  • volume volume

    - 免掉 miǎndiào de 职务 zhíwù

    - Xóa bỏ chức vụ của anh ta.

  • volume volume

    - bèi 撤销 chèxiāo le 职务 zhíwù

    - Anh ấy đã bị cách chức.

  • volume volume

    - 干什么 gànshénme 职务 zhíwù

    - Bạn làm chức vụ gì?

  • volume volume

    - 局长 júzhǎng 职务 zhíwù 暂时 zànshí yóu 老王 lǎowáng 代理 dàilǐ

    - Chức vụ quyền giám đốc tạm thời do Lão Vương đảm nhận.

  • volume volume

    - zài 学会 xuéhuì zhǐ guà 空名 kōngmíng 担任 dānrèn 具体 jùtǐ 职务 zhíwù

    - anh ấy ở hội học thuật chỉ là trên danh nghĩa, chứ không đảm nhận chức vụ cụ thể nào.

  • volume volume

    - de 职务 zhíwù shì 经理 jīnglǐ

    - Chức vụ của anh ấy là giám đốc.

  • volume volume

    - 因犯 yīnfàn le 错误 cuòwù 职务 zhíwù gěi le

    - Anh ấy vì phạm phải sai lầm, nên bị cách chức.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 职务 zhíwù shì 平行 píngxíng de

    - Chức vụ của họ là tương đương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chức
    • Nét bút:一丨丨一一一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJRC (尸十口金)
    • Bảng mã:U+804C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao