Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 整体 zhěngtǐ

    Tổng Thể

    right
  • 正 zhèng

    Đứng (Trái )

    right
  • 正规 zhèngguī

    Chính Qui

    right
  • 正义 zhèngyì

    Chính Nghĩa

    right
  • 证件 zhèngjiàn

    Giấy Tờ

    right
  • 证据 zhèngjù

    Chứng Cứ

    right
  • 证实 zhèngshí

    Chứng Minh

    right
  • 证书 zhèngshū

    Giấy Chứng Nhận, Bằng

    right
  • 政策 zhèngcè

    Chính Sách

    right
  • 政府 zhèngfǔ

    Chính Phủ

    right
  • 政治 zhèngzhì

    Chính Trị

    right
  • 支 zhī

    Chiếc (Lượng Từ Cho Bút…)

    right
  • 支出 zhīchū

    Chi Tiêu

    right
  • 支配 zhīpèi

    Chi Phối, Sắp Xếp

    right
  • 支票 zhīpiào

    Ngân Phiếu

    right
  • 执行 zhíxíng

    Chấp Hành

    right
  • 执照 zhízhào

    Giấy Phép

    right
  • 直 zhí

    Thẳng

    right
  • 直线 zhíxiàn

    Đường Thẳng, Trực Tuyến

    right
  • 值班 zhíbān

    Trực Ban

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org