至今 zhìjīn
volume volume

Từ hán việt: 【chí kim】

Đọc nhanh: 至今 (chí kim). Ý nghĩa là: đến nay; đến bây giờ. Ví dụ : - 他们至今还没有来信。 Họ đến nay vẫn không có tin tức gì.. - 问题至今尚未解决。 Vấn đề tới nay vẫn chưa giải quyết.. - 这本书至今仍很受欢迎。 Cuốn sách vẫn phổ biến cho đến nay.

Ý Nghĩa của "至今" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3 HSK 5 TOCFL 5-6

至今 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đến nay; đến bây giờ

直到现在

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 至今 zhìjīn hái 没有 méiyǒu 来信 láixìn

    - Họ đến nay vẫn không có tin tức gì.

  • volume volume

    - 问题 wèntí 至今 zhìjīn 尚未 shàngwèi 解决 jiějué

    - Vấn đề tới nay vẫn chưa giải quyết.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū 至今 zhìjīn réng hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Cuốn sách vẫn phổ biến cho đến nay.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 至今

  • volume volume

    - 亘古 gèngǔ 至今 zhìjīn ( 从古到今 cónggǔdàojīn )

    - từ cổ chí kim

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 天气炎热 tiānqìyánrè 至极 zhìjí

    - Thời tiết hôm nay vô cùng nóng bức.

  • volume volume

    - 创业 chuàngyè 至今 zhìjīn 廿个 niàngè qiū

    - Kinh doanh đến nay đã hai mươi mùa thu.

  • volume volume

    - 自古 zìgǔ 至今 zhìjīn

    - tự cổ chí kim, từ xưa đến nay

  • volume volume

    - 孔子 kǒngzǐ 学说 xuéshuō 传颂 chuánsòng 至今 zhìjīn

    - Học thuyết của Khổng Tử được truyền tụng cho đến nay.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 至今 zhìjīn hái 没有 méiyǒu 来信 láixìn

    - Họ đến nay vẫn không có tin tức gì.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān dào huì de 至少 zhìshǎo yǒu 三千 sānqiān rén

    - Đến dự họp hôm nay ít nhất có 3.000 người.

  • volume volume

    - 家乡 jiāxiāng de 小面 xiǎomiàn 至今 zhìjīn réng ràng 怀念 huáiniàn

    - Vị mì ở quê nhà vẫn khiến tôi nhớ mãi đến giờ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶丶フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OIN (人戈弓)
    • Bảng mã:U+4ECA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Chí 至 (+0 nét)
    • Pinyin: Dié , Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MIG (一戈土)
    • Bảng mã:U+81F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao