Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung HSK 5

2186 từ

  • 幼儿园 yòu'éryuán

    Nhà Trẻ

    right
  • 娱乐 yúlè

    (1) Tiêu Khiển; Giải Trí

    right
  • 与其 yǔqí

    right
  • 宇宙 yǔzhòu

    Vũ Trụ

    right
  • 羽毛球 yǔmáoqiú

    Cầu Lông

    right
  • 雨水 yǔshuǐ

    Nước Mưa

    right
  • 语气 yǔqì

    Ngữ Khí

    right
  • 玉米 yùmǐ

    Ngô

    right
  • 预报 yùbào

    Dự Báo

    right
  • 预备 yùbèi

    Dự Bị, Chuẩn Bị, Sửa Soạn

    right
  • 预订 yùdìng

    Đặt Trước, Dự Định Trước

    right
  • 预防 yùfáng

    Phòng, Phòng Chống

    right
  • 预期 yùqī

    Trông Mong, Liệu Trước

    right
  • 誉 yù

    Tiếng Tăm, Danh Giá, Danh Dự

    right
  • 元旦 yuándàn

    Nguyên Đán

    right
  • 元宵 yuánxiāo

    Tết Nguyên Tiêu (Đêm Rằm Tháng Giêng)

    right
  • 园林 yuánlín

    Lâm Viên, Vườn

    right
  • 原理 yuánlǐ

    Nguyên Lí

    right
  • 原料 yuánliào

    Nguyên Liệu

    right
  • 原始 yuánshǐ

    Nguyên Thủy

    right
  • ❮❮ Trang trước
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org