Đọc nhanh: 玉米 (ngọc mễ). Ý nghĩa là: ngô; cây ngô; cây bắp. Ví dụ : - 我很喜欢吃玉米。 Tôi rất thích ăn ngô.. - 你喜欢玉米片吗? Cậu thích ăn ngô không?. - 玉米面磨得很细。 Bột ngô đã được xay nhuyễn.
玉米 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngô; cây ngô; cây bắp
一种农作物,果实是玉米棒
- 我 很 喜欢 吃 玉米
- Tôi rất thích ăn ngô.
- 你 喜欢 玉米片 吗 ?
- Cậu thích ăn ngô không?
- 玉米面 磨得 很细
- Bột ngô đã được xay nhuyễn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玉米
- 妈妈 剥 玉米 皮
- Mẹ lột vỏ ngô.
- 利用 玉米地 的 间隙 套种 绿豆
- lợi dụng đất trồng bắp, trồng thêm đậu xanh xen kẽ.
- 他 在 碾 玉米
- Anh ấy đang xay ngô.
- 他 爱喝 玉米 羹
- Anh ấy thích súp ngô.
- 你 喜欢 玉米片 吗 ?
- Cậu thích ăn ngô không?
- 我家 有 很多 玉米 苗
- Nhà tôi có nhiều mầm ngô.
- 他们 在 野外 炮 玉米
- Họ nướng bắp ngô ngoài đồng.
- 他们 在 玉米地 里间 了 一些 苗
- Họ đã tỉa bớt một số cây con trong ruộng ngô.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玉›
米›